Tra Cứu Nợ Thuế Doanh Nghiệp: Hướng Dẫn Chi Tiết & Quy Định Xóa Nợ

Trong bối cảnh kinh tế số hiện nay, việc quản lý và thực hiện nghĩa vụ thuế một cách minh bạch, kịp thời là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Nắm rõ tình hình nợ thuế không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt phát sinh do chậm nộp mà còn duy trì uy tín với cơ quan thuế và đối tác. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách Tra Cứu Nợ Thuế Doanh Nghiệp online một cách chi tiết, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích về các trường hợp được xóa nợ thuế theo quy định mới nhất.

Thông tin về nghĩa vụ thuế là điều mà cả cá nhân và doanh nghiệp đều cần nắm rõ. Bên cạnh việc tìm hiểu cách tra cứu mã số thuế cá nhân hay các quy định về luật thuế thu nhập cá nhân mới nhất, việc chủ động kiểm tra tình hình nợ thuế sẽ giúp các tổ chức và cá nhân có cái nhìn tổng quan về nghĩa vụ tài chính của mình, từ đó có kế hoạch điều chỉnh phù hợp.

I. Hướng Dẫn Tra Cứu Nợ Thuế Cá Nhân Online Nhanh Chóng

Trước khi đi sâu vào việc tra cứu nợ thuế doanh nghiệp, chúng ta cùng điểm qua quy trình tra cứu nợ thuế cá nhân, một thao tác đơn giản nhưng cực kỳ cần thiết cho mỗi công dân.

1. Bước 1: Truy cập Cổng Thông tin điện tử của Tổng cục Thuế

Để bắt đầu, bạn cần truy cập vào Cổng Thông tin điện tử của Tổng cục Thuế tại địa chỉ chính thức: https://thuedientu.gdt.gov.vn/. Đây là kênh thông tin đáng tin cậy giúp bạn thực hiện nhiều thủ tục thuế trực tuyến.

2. Bước 2: Lựa chọn hình thức đăng nhập “Cá nhân”

Trên trang chủ của Cổng Thông tin điện tử, tại mục “Đăng nhập hệ thống”, bạn hãy chọn ô “Cá nhân”. Thao tác này sẽ đưa bạn đến giao diện đăng nhập dành riêng cho người nộp thuế cá nhân.

3. Bước 3: Đăng nhập tài khoản

Người nộp thuế có thể đăng nhập bằng tài khoản thuế điện tử đã đăng ký trước đó hoặc sử dụng tài khoản định danh điện tử (VNeID). Trong trường hợp bạn chưa có tài khoản, hãy đăng ký mới bằng thông tin mã số thuế và số CCCD/Thẻ Căn cước của mình.

4. Bước 4: Tra cứu nghĩa vụ thuế

Sau khi đăng nhập thành công, bạn chọn mục “Tra cứu” trên thanh menu, sau đó chọn “Tra cứu nghĩa vụ thuế”. Hệ thống sẽ hiển thị kết quả tra cứu chi tiết, bao gồm:

  • Mục I: Các khoản thuế phải nộp, đã nộp, còn phải nộp, nộp thừa, được miễn giảm, được xóa nợ, được hoàn, đã hoàn, còn được hoàn.
  • Mục II: Các khoản thuế còn phải nộp, nộp thừa, còn được hoàn đã được ghi nhận trong hệ thống ứng dụng quản lý thuế.

Tại bước này, bạn có thể dễ dàng kiểm tra số tiền thuế đã nộp (hoặc được hoàn), số tiền thuế còn phải nộp và nhiều thông tin liên quan khác.

II. Hướng Dẫn Tra Cứu Nợ Thuế Doanh Nghiệp Online Hiệu Quả (2025)

Đối với các doanh nghiệp, việc theo dõi tình hình nợ thuế là vô cùng quan trọng để đảm bảo tuân thủ các loại thuế doanh nghiệp phải nộp và tránh phát sinh các khoản phạt chậm nộp. Dưới đây là các bước chi tiết để tra cứu nợ thuế doanh nghiệp online.

1. Bước 1: Truy cập Cổng Thông tin điện tử và Đăng nhập với tư cách Doanh nghiệp

Tương tự như cá nhân, doanh nghiệp cần truy cập vào Cổng Thông tin điện tử của Cơ quan thuế tại địa chỉ: https://thuedientu.gdt.gov.vn. Tại mục “Đăng nhập hệ thống”, bạn chọn “Doanh nghiệp”, sau đó đăng nhập bằng tên tài khoản và mật khẩu của doanh nghiệp mình. Lưu ý, tên đăng nhập chính là mã số thuế doanh nghiệp, và bắt buộc phải thêm hậu tố “-pl” ở phía sau (ví dụ: 0123456789-pl).

2. Bước 2: Chọn mục “Tra cứu” và “Số thuế còn phải nộp”

Sau khi đăng nhập thành công vào hệ thống, từ giao diện chính, bạn tìm và chọn mục “Tra cứu” trên thanh công cụ. Tiếp theo, trong danh sách các tùy chọn hiển thị, hãy chọn “Số thuế còn phải nộp”.

3. Bước 3: Lựa chọn kỳ tính thuế và loại thuế để tra cứu

Ở bước này, bạn sẽ tùy chỉnh các thông tin để hệ thống lọc ra kết quả chính xác nhất.

  • Nhấp vào mục “Kỳ tính” để chọn tháng và năm mà bạn muốn tra cứu nợ thuế.
  • Nếu muốn kiểm tra toàn bộ các khoản thuế mà doanh nghiệp còn nợ, bạn nhấp vào ô “Loại thuế” và chọn “Tất cả” (mặc định). Ngược lại, nếu bạn chỉ muốn tra cứu một loại thuế cụ thể, hãy chọn loại thuế đó từ danh sách.

Sau khi đã hoàn tất việc lựa chọn các tiêu chí tra cứu, bạn nhấn “Tra cứu” để hệ thống truy xuất dữ liệu. Kết quả sẽ được hiển thị chi tiết, giúp bạn nắm bắt ngay tình hình nợ thuế của doanh nghiệp mình. Việc biết được thuế suất thuế nhà thầu hay quy định về lương bao nhiêu phải đóng thuế tncn cũng giúp doanh nghiệp quản lý các khoản chi trả và khấu trừ một cách chính xác hơn.

Để tiện tra cứu, bạn nên biết ý nghĩa của một số mã nội dung kinh tế thường gặp trong kết quả:

  • 1701: Tiền thuế Giá trị gia tăng phải nộp.
  • 1052: Tiền thuế Thu nhập doanh nghiệp cần phải nộp.
  • 2863: Tiền thuế Môn bài cần phải nộp.
  • 4944: Tiền lãi phát sinh do nộp chậm tiền thuế Môn bài (nếu có).
  • 4931: Lãi phát sinh do nộp chậm tiền thuế (nếu có).
  • 4918: Tiền lãi phát sinh thêm do nộp chậm tiền thuế Thu nhập doanh nghiệp (nếu có).

III. Các Trường Hợp Doanh Nghiệp (và Cá Nhân) Được Xóa Nợ Thuế Theo Quy Định Pháp Luật

Trong một số trường hợp đặc biệt, tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt của người nộp thuế (bao gồm cả doanh nghiệp và cá nhân) có thể được xóa nợ. Căn cứ Điều 85 Luật Quản lý Thuế 2019, các trường hợp được xóa nợ bao gồm:

1. Doanh nghiệp, hợp tác xã phá sản

Doanh nghiệp, hợp tác xã đã bị tuyên bố phá sản và đã thực hiện các khoản thanh toán theo quy định của pháp luật về phá sản nhưng không còn tài sản để nộp tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt còn nợ.

2. Cá nhân đã chết hoặc mất năng lực hành vi dân sự

Cá nhân đã chết hoặc bị Tòa án tuyên bố là đã chết, mất năng lực hành vi dân sự mà không có tài sản, bao gồm cả tài sản được thừa kế, để nộp tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt còn nợ.

3. Khoản nợ thuế đã quá 10 năm và không có khả năng thu hồi

Các khoản nợ tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt của người nộp thuế mà cơ quan quản lý thuế đã áp dụng biện pháp cưỡng chế theo quy định tại điểm g khoản 1 Điều 125 Luật Quản lý Thuế 2019 và các khoản nợ này đã quá 10 năm kể từ ngày hết thời hạn nộp thuế nhưng không có khả năng thu hồi.

Người nộp thuế là cá nhân, cá nhân kinh doanh, chủ hộ gia đình, chủ hộ kinh doanh, chủ doanh nghiệp tư nhân và công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đã được xóa nợ theo quy định này, nếu quay lại sản xuất, kinh doanh hoặc thành lập cơ sở sản xuất, kinh doanh mới, phải hoàn trả khoản nợ đã được xóa cho Nhà nước.

4. Trường hợp bị ảnh hưởng bởi thiên tai, thảm họa, dịch bệnh

Tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt đối với các trường hợp bị ảnh hưởng nặng nề do thiên tai, thảm họa, dịch bệnh có phạm vi rộng, đã được xem xét miễn tiền chậm nộp theo quy định tại khoản 8 Điều 59 Luật Quản lý Thuế 2019 và đã được gia hạn nộp thuế theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 62 Luật Quản lý Thuế 2019, mà vẫn còn thiệt hại, không có khả năng phục hồi được sản xuất, kinh doanh và không có khả năng nộp tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt.

Chính phủ sẽ quy định chi tiết về việc phối hợp giữa cơ quan quản lý thuế và cơ quan đăng ký kinh doanh, chính quyền địa phương để đảm bảo các khoản tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt đã được xóa phải được hoàn trả vào ngân sách nhà nước trước khi cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đối với trường hợp (3) và quy định chi tiết hơn về trường hợp (4).


Việc tra cứu nợ thuế doanh nghiệp và cá nhân trực tuyến là một công cụ hữu ích, giúp người nộp thuế chủ động kiểm soát nghĩa vụ tài chính của mình, tránh những rủi ro pháp lý không đáng có. Nắm vững quy trình tra cứu và các quy định về xóa nợ sẽ giúp bạn và doanh nghiệp luôn tuân thủ pháp luật, đồng thời có kế hoạch tài chính minh bạch và bền vững. Hãy thường xuyên kiểm tra thông tin này để đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh và tài chính cá nhân đều diễn ra suôn sẻ.

Tài liệu tham khảo

  • Luật Quản lý Thuế 2019