Contents
Việc sở hữu mã số thuế cá nhân (MST cá nhân) ngày càng trở nên quan trọng trong các thủ tục hành chính liên quan đến nghĩa vụ thuế. Dù là kê khai thuế thu nhập cá nhân, đóng các loại thuế phí khác hay đơn giản là tra cứu thông tin thuế của bản thân, mã số thuế chính là định danh duy nhất của bạn với cơ quan thuế. Nếu bạn chưa có mã số thuế và không thuộc trường hợp được cơ quan chi trả thu nhập (ví dụ: công ty, tổ chức) đăng ký thay, bạn sẽ cần tự thực hiện Cách Tạo Mã Số Thuế Cá Nhân cho mình.
Mã số thuế là một dãy số gồm 10 hoặc 13 chữ số cùng các ký tự khác, được Cơ quan thuế cấp cho người nộp thuế nhằm mục đích quản lý hoạt động liên quan đến thuế. Theo quy định của pháp luật, mọi tổ chức, cá nhân trước khi bắt đầu các hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc khi phát sinh nghĩa vụ thuế với ngân sách Nhà nước đều cần thực hiện đăng ký thuế và được cấp mã số thuế.
Đối tượng cần đăng ký thuế bao gồm:
- Doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân đăng ký thuế theo cơ chế một cửa liên thông khi thành lập (cùng với đăng ký doanh nghiệp, hợp tác xã, đăng ký kinh doanh).
- Các tổ chức, cá nhân không thuộc trường hợp trên thì thực hiện đăng ký thuế trực tiếp với Cơ quan thuế.
(Tham khảo Khoản 5 Điều 3, Khoản 1 Điều 30 Luật Quản lý thuế 2019)
Đối với cá nhân có phát sinh thu nhập nhưng không đăng ký thuế thông qua đơn vị chi trả thu nhập (công ty, tổ chức), bạn có thể lựa chọn một trong hai phương thức sau đây để tự đăng ký mã số thuế cá nhân cho mình. Để biết thêm về cách quản lý thông tin thuế của mình sau khi có mã số, bạn có thể tìm hiểu thêm về kiểm tra thuế cá nhân.
Hướng dẫn chi tiết cách tạo mã số thuế cá nhân
Có hai phương pháp chính để cá nhân tự đăng ký mã số thuế khi không đăng ký thông qua cơ quan chi trả thu nhập. Mỗi cách có những ưu điểm và quy trình riêng, bạn có thể lựa chọn phương án phù hợp nhất với điều kiện của mình.
Cách 1: Đăng ký mã số thuế cá nhân trực tiếp tại cơ quan thuế
Đây là phương pháp truyền thống, phù hợp với những người muốn được hướng dẫn trực tiếp hoặc không quen thuộc với các thủ tục trực tuyến. Bạn sẽ cần chuẩn bị hồ sơ và nộp tại Cơ quan thuế quản lý nơi bạn cư trú.
Giai đoạn 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thuế
Hồ sơ cần chuẩn bị sẽ khác nhau tùy thuộc vào trường hợp cụ thể của người đăng ký. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:
-
Trường hợp 1: Cá nhân làm việc cho tổ chức Quốc tế, Đại sứ quán, Lãnh sự quán tại Việt Nam nhưng các tổ chức này chưa khấu trừ thuế.
Hồ sơ bao gồm:- Tờ khai đăng ký thuế theo Mẫu số 05-ĐK-TCT.
- Bản sao Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD) còn hiệu lực (áp dụng với người Việt Nam).
- Bản sao Hộ chiếu còn hiệu lực (áp dụng với người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài).
-
Trường hợp 2: Cá nhân nhận thu nhập từ tổ chức, cá nhân chi trả ở nước ngoài.
Hồ sơ bao gồm các giấy tờ tương tự như Trường hợp 1. Ngoài ra, nếu bạn là người nước ngoài không cư trú tại Việt Nam được cử sang làm việc và nhận thu nhập ở nước ngoài, bạn cần bổ sung bản sao văn bản bổ nhiệm của Tổ chức sử dụng lao động. -
Trường hợp 3: Cá nhân phát sinh nghĩa vụ thuế với ngân sách Nhà nước (ví dụ: nộp thuế đất, chuyển nhượng bất động sản…) nhưng chưa có mã số thuế.
Hồ sơ đăng ký thuế lần đầu trong trường hợp này chính là hồ sơ khai thuế liên quan đến nghĩa vụ phát sinh đó. Hồ sơ bao gồm:- Tờ khai đăng ký thuế hoặc tờ khai thuế (tùy theo loại nghĩa vụ).
- Bản sao CMND, CCCD hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Các giấy tờ khác có liên quan đến nghĩa vụ thuế phát sinh.
Nếu hồ sơ khai thuế ban đầu chưa có bản sao các giấy tờ tùy thân còn hiệu lực như CCCD, CMND (đối với người Việt Nam) hoặc Hộ chiếu (đối với người nước ngoài/Việt Nam ở nước ngoài), người nộp thuế phải nộp kèm theo một trong các giấy tờ này cùng với hồ sơ khai thuế.
-
Trường hợp 4: Các cá nhân khác đăng ký thuế tại nơi cư trú.
Hồ sơ tương tự như Trường hợp 1, gồm Tờ khai đăng ký thuế Mẫu số 05-ĐK-TCT và bản sao giấy tờ tùy thân còn hiệu lực (CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu).
(Lưu ý: Hình ảnh trên chỉ mang tính minh họa cho mẫu tờ khai và giấy tờ cần chuẩn bị)
Trong trường hợp cơ quan thuế và cơ quan quản lý nhà nước khác đã kết nối, liên thông dữ liệu, cơ quan thuế có thể dựa vào Phiếu chuyển thông tin từ cơ quan quản lý nhà nước gửi đến để cấp mã số thuế nếu không có hồ sơ khai thuế riêng.
Giai đoạn 2: Nộp hồ sơ và tiếp nhận
Sau khi chuẩn bị đầy đủ, bạn nộp hồ sơ tại bộ phận “một cửa” hoặc bộ phận tiếp nhận hồ sơ của Cơ quan thuế nơi bạn cư trú (ví dụ: Chi cục Thuế quận/huyện).
Công chức thuế sẽ tiếp nhận hồ sơ. Nếu nộp trực tiếp, họ sẽ đóng dấu “Đã tiếp nhận hồ sơ” vào bản lưu của bạn, ghi rõ ngày nhận và số lượng tài liệu. Nếu hồ sơ được gửi qua đường bưu chính, công chức thuế sẽ đóng dấu tiếp nhận và ghi ngày nhận theo dấu bưu điện, đồng thời ghi số văn thư của cơ quan thuế. Một số địa điểm tiếp nhận hồ sơ thuế mà bạn có thể tìm hiểu là chi cục thuế quận 6 hoặc các chi cục thuế tại nơi bạn sinh sống/làm việc.
(Hình ảnh trên chỉ mang tính minh họa, không phải hình ảnh gốc)
Giai đoạn 3: Chờ kết quả
Công chức thuế sẽ viết phiếu hẹn trả kết quả cho bạn, ghi rõ ngày bạn có thể đến nhận thông báo về mã số thuế hoặc lý do (nếu có). Thời hạn xử lý hồ sơ sẽ tuân thủ theo quy định hiện hành cho từng loại hồ sơ đăng ký thuế.
Giai đoạn 4: Bổ sung hồ sơ (Nếu có)
Trong quá trình kiểm tra hồ sơ, nếu phát hiện hồ sơ chưa đầy đủ thông tin hoặc cần làm rõ, cơ quan thuế sẽ gửi Thông báo yêu cầu giải trình, bổ sung thông tin, tài liệu theo Mẫu số 01/TB-BSTT-NNT. Thông báo này sẽ được gửi đến người nộp thuế trong vòng 02 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan thuế tiếp nhận hồ sơ ban đầu. Người nộp thuế cần thực hiện bổ sung theo yêu cầu trong thời hạn được ghi trên thông báo.
(Tham khảo Điểm b Khoản 9 Điều 7 Thông tư 105/2020/TT-BTC)
Cách 2: Tạo mã số thuế cá nhân online qua Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế
Đây là phương pháp tiện lợi và nhanh chóng, cho phép bạn thực hiện thủ tục ngay tại nhà hoặc bất cứ đâu có kết nối internet. Bạn sẽ thực hiện các bước trên Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế.
Bước 1: Truy cập Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế
Mở trình duyệt web và truy cập vào địa chỉ chính thức: https://thuedientu.gdt.gov.vn/
Bước 2: Chọn khu vực “Cá nhân”
Tại trang chủ, bạn sẽ thấy các mục dành cho từng đối tượng người nộp thuế (Doanh nghiệp, Cá nhân, Tổ chức…). Hãy chọn mục “Cá nhân” để tiến hành đăng ký mã số thuế cho bản thân. Việc này khác với đăng ký tài khoản thuế điện tử cho các giao dịch khác.
Bước 3: Tìm mục “Đăng ký thuế lần đầu”
Trong giao diện dành cho cá nhân, tìm và chọn tùy chọn “Đăng ký thuế lần đầu”.
Bước 4: Chọn “Kê khai và nộp hồ sơ”
Tại góc trên bên trái màn hình, click vào mục “Kê khai và nộp hồ sơ” để bắt đầu điền tờ khai trực tuyến.
Bước 5: Lựa chọn đối tượng kê khai
Hệ thống sẽ yêu cầu bạn chọn đối tượng kê khai thuế phù hợp với trường hợp của mình. Việc lựa chọn đúng đối tượng giúp xác định mẫu tờ khai và các thông tin cần cung cấp.
Bước 6: Bắt đầu điền thông tin cơ bản
Hệ thống sẽ hiển thị giao diện điền thông tin. Nhập các thông tin cơ bản được yêu cầu như họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD/Hộ chiếu… Sau khi điền xong, chọn “Tiếp tục”.
Bước 7: Hoàn thiện thông tin trên mẫu tờ khai
Bạn sẽ được chuyển sang giao diện chi tiết của mẫu tờ khai đăng ký thuế. Điền đầy đủ và chính xác tất cả các trường thông tin theo yêu cầu trên mẫu này. Đảm bảo mọi thông tin cá nhân, địa chỉ… đều chính xác để tránh sai sót có thể dẫn đến các vấn đề về sau (ví dụ: liên quan đến chứng từ khấu trừ thuế).
Bước 8: Hoàn thành kê khai
Sau khi đã điền đầy đủ và kiểm tra lại thông tin, chọn nút “Hoàn thành kê khai” để gửi tờ khai đăng ký thuế của bạn đến cơ quan thuế. Hệ thống sẽ xử lý và cấp mã số thuế cho bạn nếu hồ sơ hợp lệ.
Cần lưu ý rằng việc đăng ký chính xác là rất quan trọng để tránh các rắc rối pháp lý, chẳng hạn như trường hợp có 2 mã số thuế cá nhân không mong muốn.
Kết luận
Việc tự tạo mã số thuế cá nhân giờ đây đã trở nên dễ dàng hơn với hai phương pháp đăng ký rõ ràng: nộp hồ sơ trực tiếp tại Cơ quan thuế hoặc thực hiện hoàn toàn trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế. Dù lựa chọn cách nào, quy trình đều yêu cầu sự chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và cung cấp thông tin chính xác. Nắm rõ các bước này sẽ giúp bạn nhanh chóng có được mã số thuế cá nhân, phục vụ cho các nghĩa vụ và quyền lợi liên quan đến thuế của mình.
Tài liệu tham khảo:
- Luật Quản lý thuế 2019
- Nghị định 126/2020/NĐ-CP
- Thông tư 105/2020/TT-BTC