Contents
- Khi nào cần sử dụng Mã số thuế (TIN)?
- Các loại Mã số thuế (TIN) thông dụng (trong hệ thống Hoa Kỳ)
- Social Security Number (SSN) – Số An sinh Xã hội
- Employer Identification Number (EIN) – Mã số thuế của Chủ lao động
- Individual Taxpayer Identification Number (ITIN) – Mã số thuế Cá nhân
- Adoption Taxpayer Identification Number (ATIN) – Mã số thuế cho việc nhận con nuôi
- Paid Preparer Tax Identification Number (PTIN) – Mã số thuế của Người khai thuế
- Lưu ý cho thực thể nước ngoài và mối liên hệ với các khái niệm thuế khác
- Kết luận
Khi bắt gặp các tài liệu, văn bản hay tin tức quốc tế liên quan đến tài chính và kinh tế, bạn sẽ thường xuyên thấy từ “thuế”. Vậy chính xác thì “Thuế Tiếng Anh Là Gì”? Từ tiếng Anh phổ biến và chính xác nhất để chỉ “thuế” là Tax. Tuy nhiên, lĩnh vực thuế rất rộng lớn và từ “tax” là một khái niệm bao trùm nhiều khía cạnh khác nhau, từ các sắc thuế cụ thể cho đến những mã số định danh phức tạp mà các cơ quan thuế sử dụng. Một trong những khái niệm quan trọng mà bạn có thể gặp là Taxpayer Identification Number (TIN), hay còn gọi là mã số thuế. mã số thuế tiếng anh chính là Taxpayer Identification Number (TIN).
Mã số thuế (TIN) là một chuỗi ký tự duy nhất mà cơ quan thuế sử dụng để nhận diện và quản lý hồ sơ thuế của cá nhân hoặc tổ chức. Tùy thuộc vào từng quốc gia và đối tượng, mã số này có thể được cấp bởi các cơ quan khác nhau, ví dụ như cơ quan an sinh xã hội hoặc trực tiếp bởi cơ quan thuế.
Khi nào cần sử dụng Mã số thuế (TIN)?
Mã số TIN đóng vai trò thiết yếu trong việc tuân thủ các quy định về thuế. Bạn bắt buộc phải cung cấp mã số này trên các loại giấy tờ liên quan đến thuế, bao gồm:
- Khi nộp tờ khai thuế định kỳ.
- Khi yêu cầu hưởng các quyền lợi đặc biệt, chẳng hạn như theo các hiệp định thuế quốc tế.
- Trên các chứng nhận khấu lưu thuế, đặc biệt nếu người thụ hưởng có yêu cầu quyền lợi theo hiệp định thuế, miễn trừ thu nhập thực tế hoặc miễn trừ cho một số khoản niên kim.
Mã số TIN giúp cơ quan thuế liên kết chính xác các giao dịch tài chính và nghĩa vụ thuế với đúng đối tượng nộp thuế, đảm bảo hệ thống thuế hoạt động minh bạch và hiệu quả.
Các loại Mã số thuế (TIN) thông dụng (trong hệ thống Hoa Kỳ)
Để hiểu sâu hơn về “thuế tiếng Anh là gì” trong bối cảnh quốc tế, đặc biệt là khi làm việc với hệ thống thuế của Hoa Kỳ, việc nắm rõ các loại Mã số thuế (TIN) khác nhau là rất cần thiết. Mỗi loại TIN phục vụ một mục đích riêng cho từng đối tượng nộp thuế.
Social Security Number (SSN) – Số An sinh Xã hội
Hình ảnh minh họa thẻ Số An sinh Xã hội (SSN) tại Hoa Kỳ, do Cơ quan An sinh Xã hội (SSA) cấp.
SSN là loại mã số định danh thuế phổ biến nhất dành cho công dân Hoa Kỳ, thường trú nhân và một số đối tượng nước ngoài được phép làm việc tại đây. SSN được cấp bởi Cơ quan An sinh Xã hội (SSA). Để xin cấp SSN, bạn cần điền Mẫu SS-5 (Đơn xin thẻ An sinh Xã hội) và cung cấp giấy tờ chứng minh danh tính, tuổi tác và tình trạng công dân/nhập cư hợp pháp.
Employer Identification Number (EIN) – Mã số thuế của Chủ lao động
Trụ sở của IRS (Cơ quan Thuế vụ Hoa Kỳ), đơn vị chịu trách nhiệm quản lý và cấp nhiều loại mã số thuế.
EIN là mã số định danh thuế liên bang dành cho các thực thể kinh doanh (như công ty, tập đoàn, hợp danh), quỹ tín thác và các di sản có thu nhập chịu thuế. EIN được cấp bởi IRS (Cơ quan Thuế vụ Hoa Kỳ). Các thực thể nước ngoài không phải là cá nhân cũng có thể cần EIN, ví dụ để yêu cầu miễn trừ khấu lưu theo hiệp định thuế. Việc xin cấp EIN thường được thực hiện thông qua Mẫu SS-4 (Đơn xin Mã số thuế của Chủ lao động). Đối với thực thể nước ngoài chỉ xin EIN cho mục đích hiệp định thuế và không có nghĩa vụ khai thuế Hoa Kỳ thông thường, cần điền Mẫu SS-4 theo hướng dẫn đặc biệt để tránh bị IRS gửi yêu cầu khai thuế không cần thiết.
Individual Taxpayer Identification Number (ITIN) – Mã số thuế Cá nhân
ITIN là một mã số xử lý thuế do IRS cấp riêng cho một số cá nhân nước ngoài (cả tạm trú và thường trú) cùng vợ/chồng và người phụ thuộc không đủ điều kiện để có SSN. ITIN là số có 9 chữ số, bắt đầu bằng số “9”, có định dạng tương tự SSN (NNN-NN-NNNN).
Để nhận ITIN, người nộp đơn cần hoàn thành Mẫu W-7 (Đơn xin cấp Mã số thuế Cá nhân của IRS) và cung cấp giấy tờ chứng minh tình trạng nước ngoài và danh tính thực sự. Từ năm 2013, trong hầu hết các trường hợp, đơn W-7 phải được gửi kèm với tờ khai thuế thu nhập liên bang Hoa Kỳ. Có một số trường hợp được miễn trừ yêu cầu nộp kèm tờ khai, nhưng phải cung cấp giấy tờ chứng minh. Một lưu ý quan trọng là ITIN không đủ điều kiện để yêu cầu tín thuế thu nhập kiếm được (Earned Income Tax Credit). Cá nhân nước ngoài đủ điều kiện nên ưu tiên xin SSN. Mặc dù cả Việt Nam và Hoa Kỳ đều có hệ thống thuế thu nhập cá nhân và sử dụng mã số định danh người nộp thuế, các mức thuế thu nhập cá nhân và cơ cấu tính thuế ở mỗi quốc gia có sự khác biệt đáng kể.
Adoption Taxpayer Identification Number (ATIN) – Mã số thuế cho việc nhận con nuôi
ATIN là mã số tạm thời gồm 9 chữ số do IRS cấp cho những cá nhân đang trong quá trình nhận nuôi một trẻ là công dân hoặc thường trú nhân Hoa Kỳ hợp pháp, nhưng chưa thể lấy SSN cho trẻ kịp thời để nộp tờ khai thuế. Việc xin ATIN được thực hiện bằng cách sử dụng Mẫu W-7A (Đơn xin cấp Mã số thuế cho việc nhận con nuôi đang chờ xử lý ở Hoa Kỳ). Lưu ý, mã số này không áp dụng nếu trẻ được nhận nuôi không phải là công dân hoặc thường trú nhân Hoa Kỳ.
Paid Preparer Tax Identification Number (PTIN) – Mã số thuế của Người khai thuế
Từ ngày 1 tháng 1 năm 2011, bất kỳ cá nhân nào nhận thù lao để chuẩn bị tờ khai thuế liên bang Hoa Kỳ (toàn bộ hoặc phần lớn) đều bắt buộc phải có PTIN hợp lệ và điền mã số này lên tờ khai mình chuẩn bị. Yêu cầu về PTIN là bắt buộc. Quá trình xin cấp hoặc gia hạn PTIN được thực hiện thông qua hệ thống đăng ký trực tuyến của IRS hoặc nộp hồ sơ giấy (Mẫu W-12), tuy nhiên phương thức nộp giấy sẽ mất thời gian xử lý lâu hơn. Đối với người khai thuế là người nước ngoài không thể có SSN Hoa Kỳ, vẫn có hướng dẫn cụ thể về việc xin PTIN. thuế nhà thầu tiếng anh là gì là một thuật ngữ thuế khác trong tiếng Anh, liên quan đến nghĩa vụ thuế đối với các hợp đồng nhà thầu, thường yêu cầu các bên liên quan phải có mã số thuế phù hợp cho việc kê khai và nộp thuế, tương tự như cách PTIN được yêu cầu đối với người làm dịch vụ thuế chuyên nghiệp.
Lưu ý cho thực thể nước ngoài và mối liên hệ với các khái niệm thuế khác
Đối với các thực thể nước ngoài (không phải cá nhân) cần EIN chỉ vì mục đích hưởng lợi ích theo hiệp định thuế, việc điền Mẫu SS-4 cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn để tránh bị IRS xác định là có nghĩa vụ khai thuế khác. Nếu sau khi được cấp EIN cho mục đích hiệp định thuế, thực thể nước ngoài này phát sinh nghĩa vụ khai thuế Hoa Kỳ thông thường, họ phải sử dụng lại EIN đã được cấp ban đầu chứ không xin số mới.
Trong khi Taxpayer Identification Number (TIN) và các loại mã số cụ thể như SSN, EIN, ITIN tập trung vào việc định danh người nộp thuế trong hệ thống Hoa Kỳ, thì khái niệm “Tax” trong tiếng Anh còn bao gồm rất nhiều loại thuế khác. Ví dụ, luật thuế thu nhập doanh nghiệp mới nhất tại Việt Nam quy định chi tiết về nghĩa vụ thuế đối với lợi nhuận doanh nghiệp, trong khi EIN là mã định danh cho các thực thể kinh doanh ở Hoa Kỳ. Tương tự, các thảo luận về đánh thuế bất động sản thứ 2 tại Việt Nam đề cập đến việc áp thuế dựa trên số lượng và giá trị tài sản sở hữu, là một khía cạnh khác của “Tax” so với các mã số định danh người nộp thuế.
Kết luận
Câu hỏi “thuế tiếng Anh là gì?” có câu trả lời đơn giản là “Tax”. Tuy nhiên, để thực sự hiểu về thuế trong môi trường quốc tế, cần tìm hiểu sâu hơn các khái niệm liên quan. Taxpayer Identification Number (TIN) với các biến thể như SSN, EIN, ITIN, ATIN, và PTIN là những mã số định danh quan trọng trong hệ thống thuế của Hoa Kỳ, giúp cá nhân và tổ chức tương tác và tuân thủ quy định thuế. Việc nắm vững các thuật ngữ và loại mã số thuế này không chỉ cần thiết cho những ai trực tiếp làm việc với hệ thống thuế Hoa Kỳ mà còn góp phần mở rộng hiểu biết chung về “Tax” và các khía cạnh phức tạp của nó trong bối cảnh toàn cầu.