Contents
Trong thời đại số hóa, việc giao tiếp qua email và các nền tảng trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Bạn có thường xuyên nhìn thấy ký tự “@” hay các ký hiệu đặc biệt khác và tự hỏi chúng được gọi hay đọc Trong Tiếng Anh Là Gì không? Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ cách phát âm các ký hiệu phổ biến, đặc biệt là ký tự “A còng”, để giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn.
@ Trong Tiếng Anh Là Gì và Cách Đọc Chuẩn?
Ký tự “@”, mà chúng ta thường gọi là “A còng” (hay A vòng, A móc), là một trong những ký hiệu quen thuộc nhất hiện nay, đặc biệt trong địa chỉ email và khi gắn thẻ (tag) bạn bè trên mạng xã hội. Vậy, ký tự này trong tiếng Anh là gì và được đọc như thế nào cho đúng chuẩn?
Về cơ bản, “@” được đọc là “at” /æt/ hoặc /ət/. Đây là một giới từ mang ý nghĩa “tại”, “ở”. Tuy nhiên, khi muốn chỉ đích danh “ký tự @” mà không phải là giới từ, chúng ta thường sử dụng cụm từ “at sign”.
Cụ thể hơn về cách đọc “at”:
- Khi “at” nằm ở vị trí trọng âm trong câu hoặc cụm từ, nó thường được đọc là /æt/ (âm “a” bẹt).
- Khi “at” không ở trọng âm, phát âm của nó có thể nhẹ hơn, thành /ət/ (âm “ơ” nhẹ).
- Trong một số ngữ cảnh cũ hơn, bạn cũng có thể nghe thấy cách đọc /æ/t.
Ví dụ, nếu bạn muốn đọc địa chỉ email “[email protected]”, bạn sẽ nói “info underscore at gmail dot com”. Việc hiểu rõ cách đọc này không chỉ giúp bạn đọc email trôi chảy mà còn là nền tảng vững chắc khi cần tìm hiểu về các thuật ngữ chuyên ngành khác, chẳng hạn như mã số thuế tiếng Anh.
Các Ký Tự Đặc Biệt Thường Dùng Trong Tiếng Anh
Ngoài ký tự “@” quen thuộc, còn rất nhiều ký hiệu đặc biệt khác mà chúng ta thường gặp trong văn bản, email, hay các tài liệu chuyên nghiệp. Việc biết cách gọi tên chúng trong tiếng Anh là gì sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và công việc. Dưới đây là bảng tổng hợp các ký tự phổ biến cùng cách đọc chuẩn và ý nghĩa của chúng:
STT | Ký hiệu | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | @ | at / at sign | /æt/, /ət/ | a còng |
2 | – | hyphen / dash | /ˈhaɪfən/, /dæʃ/ | gạch ngang |
3 | _ | underscore | /ˈʌndərskɔːr/ | gạch dưới |
4 | . | dot / period | /dɒt/, /ˈpɪəriəd/ | chấm |
5 | / | slash | /slæʃ/ | gạch chéo |
6 | backslash | /ˈbækslæʃ/ | gạch chéo ngược | |
7 | > | greater than | /ˈɡreɪtər ðæn/ | lớn hơn |
8 | < | less than | /les ðæn/ | nhỏ hơn |
9 | # | hash / pound sign | /hæʃ/, /paʊnd saɪn/ | dấu thăng |
10 | $ | dollar sign | /ˈdɒlər saɪn/ | ký hiệu đô la |
11 | £ | pound sign | /paʊnd saɪn/ | ký hiệu bảng Anh |
12 | € | euro sign | /ˈjʊəroʊ saɪn/ | ký hiệu euro |
13 | % | percent sign | /pərˈsent saɪn/ | phần trăm |
14 | & | ampersand | /ˈæmpərsænd/ | và, thêm vào |
15 | * | asterisk | /ˈæstərɪsk/ | dấu sao |
16 | ! | exclamation mark | /ˌekskləˈmeɪʃən mɑːrk/ | dấu chấm than |
17 | ( ) | parentheses | /pəˈrenθəsɪz/ | dấu ngoặc đơn |
18 | : | colon | /ˈkoʊlən/ | dấu hai chấm |
19 | , | comma | /ˈkɒmə/ | dấu phẩy |
20 | … | ellipses | /ɪˈlɪpsɪz/ | dấu ba chấm |
21 | ? | question mark | /ˈkwesʧən mɑːrk/ | dấu hỏi chấm |
22 | ” “ | quotation marks (US) / inverted commas (UK) | /kwoʊˈteɪʃən mɑːrks/, /ɪnˈvɜːrtɪd ˈkɒməz/ | dấu ngoặc kép, dấu nháy |
23 | ; | semicolon | /ˈsemikoʊlən/ | dấu chấm phẩy |
24 | ™ | trademark sign | /ˈtreɪdmɑːrk saɪn/ | thương hiệu chưa đăng ký |
25 | ® | registered trademark sign | /ˈreʤɪstərd ˈtreɪdmɑːrk saɪn/ | thương hiệu đã đăng ký |
26 | CC | carbon copy | /ˈkɑːrbən ˈkɒpi/ | tạo bản sao email (người nhận biết nhau) |
27 | BCC | blind carbon copy | /blaɪnd ˈkɑːrbən ˈkɒpi/ | tạo bản sao email (người nhận không biết nhau) |
28 | № | numero sign | /ˈnʊməroʊ saɪn/ | ký hiệu số |
29 | • | bullet point | /ˈbʊlɪt pɔɪnt/ | dấu chấm đầu dòng |
30 | ^ | caret | /ˈkærət/ | dấu mũ |
Với những kiến thức về cách gọi tên các ký hiệu này, bạn có thể dễ dàng hơn khi thảo luận về các khái niệm tài chính hoặc thuế. Ví dụ, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi thuế trong tiếng Anh hay các thuật ngữ liên quan đến thuế nhà thầu bằng tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành. Ngay cả các cơ quan quản lý như Tổng cục Thuế trong tiếng Anh cũng có những tên gọi cụ thể mà bạn nên biết.
Kết Luận
Việc nắm vững cách đọc và gọi tên các ký hiệu đặc biệt trong tiếng Anh là gì không chỉ là một kỹ năng cơ bản mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn trong giao tiếp quốc tế. Từ ký tự “A còng” quen thuộc cho đến các ký hiệu phức tạp hơn trong văn bản, hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và chính xác. Hãy thường xuyên luyện tập để ghi nhớ và ứng dụng chúng một cách nhuần nhuyễn vào công việc và học tập hàng ngày nhé!