🕐

Giải Đáp A-Z Về Thuế Cho Thuê Nhà: Cá Nhân Cần Nộp Những Gì?

Hoạt động cho thuê nhà ở ngày càng phổ biến, mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho nhiều cá nhân. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các quy định pháp luật về Thuế Cho Thuê Nhà, dẫn đến những băn khoăn về nghĩa vụ tài chính. Bài viết này sẽ làm sáng tỏ các thắc mắc về việc cá nhân cho thuê nhà có phải đóng thuế hay không và cần nộp những loại thuế nào theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Cá Nhân Cho Thuê Nhà Có Phải Đóng Thuế Không? Ngưỡng Doanh Thu 100 Triệu Đồng

Theo quy định tại khoản 2 Điều 4 Thông tư 40/2021/TT-BTC, cá nhân có hoạt động sản xuất, kinh doanh với doanh thu trong năm dương lịch từ 100 triệu đồng trở xuống sẽ thuộc trường hợp không phải nộp thuế Giá trị gia tăng (GTGT) và không phải nộp thuế Thu nhập cá nhân (TNCN). Điều này áp dụng tương tự đối với cá nhân cho thuê nhà.

Cụ thể, nếu tổng doanh thu từ việc cho thuê nhà của một cá nhân trong năm không vượt quá 100 triệu đồng, người đó sẽ không phải nộp 2 loại thuế chính là GTGT và TNCN. Đây là một chính sách nhằm khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ. Tuy nhiên, cá nhân vẫn có trách nhiệm khai thuế chính xác, trung thực, đầy đủ và nộp hồ sơ thuế đúng hạn, đồng thời chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác của các thông tin đã khai.

Ngược lại, nếu tổng doanh thu từ việc cho thuê nhà trong năm vượt quá 100 triệu đồng, cá nhân đó sẽ phải kê khai và nộp thuế GTGT, thuế TNCN theo đúng quy định pháp luật. Việc nắm rõ ngưỡng doanh thu này là vô cùng quan trọng để xác định đúng nghĩa vụ thuế của mình. Bên cạnh đó, các quy định về thuế đối với hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh nói chung cũng có thể ảnh hưởng đến cách tính toán này.

Cá nhân tìm hiểu quy định về thuế cho thuê nhà và các nghĩa vụ tài chính liên quanCá nhân tìm hiểu quy định về thuế cho thuê nhà và các nghĩa vụ tài chính liên quan

Ngoài ra, về lệ phí môn bài, căn cứ khoản 1 Điều 3 Nghị định 139/2016/NĐ-CP, cá nhân, nhóm cá nhân, hộ gia đình hoạt động sản xuất, kinh doanh có doanh thu hàng năm từ 100 triệu đồng trở xuống cũng được miễn lệ phí môn bài. Điều này đồng nghĩa với việc, nếu doanh thu cho thuê nhà của bạn dưới 100 triệu đồng/năm, bạn cũng sẽ không phải nộp lệ phí môn bài. Ngược lại, nếu doanh thu vượt ngưỡng này, bạn sẽ phải nộp lệ phí môn bài theo mức quy định.

Các Loại Thuế Cá Nhân Cần Nộp Khi Cho Thuê Nhà

Đối với các cá nhân có doanh thu cho thuê nhà vượt quá 100 triệu đồng/năm, có ba loại nghĩa vụ tài chính chính cần phải thực hiện: Lệ phí môn bài, Thuế Giá trị gia tăng (GTGT) và Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN).

Lệ Phí Môn Bài

Mức thu lệ phí môn bài đối với cá nhân, nhóm cá nhân, hộ gia đình kinh doanh, trong đó bao gồm hoạt động cho thuê nhà, được quy định chi tiết tại khoản 2 Điều 4 Nghị định 139/2016/NĐ-CP (được bổ sung bởi điểm a khoản 2 Điều 1 Nghị định 22/2020/NĐ-CP):

  • Doanh thu trên 500 triệu đồng/năm: 1.000.000 đồng/năm.
  • Doanh thu trên 300 đến 500 triệu đồng/năm: 500.000 đồng/năm.
  • Doanh thu trên 100 đến 300 triệu đồng/năm: 300.000 đồng/năm.

Doanh thu dùng làm căn cứ xác định mức thu lệ phí môn bài sẽ theo hướng dẫn của Bộ Tài chính.

Thuế Giá Trị Gia Tăng (GTGT)

Đối với hoạt động cho thuê nhà, nếu cá nhân có doanh thu trên 100 triệu đồng/năm, sẽ phải kê khai và nộp thuế GTGT. Theo khoản 2 Điều 8 Luật Thuế giá trị gia tăng 2008 (được bổ sung bởi khoản 3 Điều 1 Luật Thuế giá trị gia tăng sửa đổi năm 2013) và Thông tư 40/2021/TT-BTC, thuế suất GTGT áp dụng cho hoạt động cho thuê tài sản là 5%.

Công thức tính thuế GTGT phải nộp được quy định tại khoản 3 Điều 10 Thông tư 40/2021/TT-BTC như sau:

Số thuế GTGT phải nộp = Doanh thu tính thuế GTGT x Tỷ lệ thuế GTGT

Để biết thêm thông tin về cập nhật thuế suất GTGT, đặc biệt là các thay đổi có thể có trong tương lai, bạn nên tham khảo các văn bản pháp luật mới nhất.

Thuế Thu Nhập Cá Nhân (TNCN)

Tương tự như thuế GTGT, nếu cá nhân cho thuê nhà có doanh thu trong năm dương lịch trên 100 triệu đồng, người đó sẽ phải nộp thuế TNCN. Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư 40/2021/TT-BTC quy định rằng đối với hoạt động cho thuê tài sản (bao gồm cho thuê nhà, đất, cửa hàng, nhà xưởng, kho bãi trừ dịch vụ lưu trú), cá nhân cho thuê nhà chịu tỷ lệ % tính thuế TNCN là 5%.

Công thức tính thuế TNCN phải nộp được quy định tại khoản 3 Điều 10 Thông tư 40/2021/TT-BTC:

Số thuế TNCN phải nộp = Doanh thu tính thuế TNCN x Tỷ lệ thuế TNCN

Việc nắm vững các quy định này giúp cá nhân thực hiện nghĩa vụ thuế một cách minh bạch và đúng pháp luật. Để thuận tiện trong quá trình thực hiện, việc tìm hiểu về cách thức nộp thuế trực tuyến cũng là một giải pháp hữu ích.

Tóm tắt Tỷ lệ tính thuế cho thuê tài sản

Loại thuế Tỷ lệ tính trên doanh thu
Thuế Giá trị gia tăng 5%
Thuế Thu nhập cá nhân 5%

Lưu ý: Các tỷ lệ này áp dụng khi tổng doanh thu cho thuê tài sản trong năm dương lịch vượt quá 100 triệu đồng.

Lưu ý Quan Trọng Khi Thực Hiện Nghĩa Vụ Thuế Cho Thuê Nhà

Để tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo tuân thủ đúng quy định, cá nhân cho thuê nhà cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Khai báo trung thực và đầy đủ: Luôn đảm bảo mọi thông tin khai báo thuế là chính xác và trung thực. Cơ quan thuế có quyền kiểm tra và xử lý các trường hợp khai báo gian lận.
  • Cập nhật quy định pháp luật: Các quy định về thuế có thể thay đổi theo thời gian. Do đó, cá nhân nên thường xuyên tìm hiểu các văn bản pháp luật mới nhất để đảm bảo tuân thủ. Các loại thuế kinh doanh khác như thuế dịch vụ ăn uống cũng có thể có những thay đổi đáng kể qua từng năm.
  • Lưu giữ hồ sơ: Giữ đầy đủ các hợp đồng cho thuê, chứng từ thu chi và các tài liệu liên quan đến hoạt động cho thuê để phục vụ cho việc khai báo và quyết toán thuế khi cần.
  • Tìm hiểu thêm: Để hiểu rõ hơn về các nghĩa vụ thuế, bạn có thể tham khảo thêm thông tin về các sắc thuế khác cũng như Tra cứu mã số thuế cá nhân của mình để đảm bảo mọi thông tin được đồng bộ và chính xác.

Kết Luận

Việc nắm rõ các quy định về thuế cho thuê nhà là nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi cá nhân khi tham gia hoạt động cho thuê tài sản. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin cần thiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngưỡng doanh thu, các loại thuế cần nộp và cách tính toán tương ứng. Để đảm bảo tuân thủ pháp luật một cách tốt nhất, hãy luôn chủ động tìm hiểu và cập nhật các quy định mới nhất từ cơ quan thuế, đồng thời sử dụng các công cụ tra cứu thông tin thuế cá nhân trực tuyến để quản lý nghĩa vụ tài chính của mình một cách hiệu quả.


Tài liệu tham khảo:

  • Thông tư 40/2021/TT-BTC hướng dẫn thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh.
  • Nghị định 139/2016/NĐ-CP quy định về lệ phí môn bài.
  • Nghị định 22/2020/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 139/2016/NĐ-CP.
  • Luật Thuế giá trị gia tăng 2008 và Luật Thuế giá trị gia tăng sửa đổi năm 2013.