Doanh Nghiệp 10 Năm Chưa Quyết Toán Thuế: Những Điều Cần Biết Để Xử Lý Hiệu Quả

luu y tranh viec doanh nghiep 10 nam chua quyet toan thue 1 1

Contents

Việc một doanh nghiệp hoạt động trong nhiều năm mà chưa thực hiện quyết toán thuế định kỳ có thể nghe như một vấn đề phức tạp và đáng ngại. Tuy nhiên, tình huống “Doanh Nghiệp 10 Năm Chưa Quyết Toán Thuế” không hẳn là bế tắc. Với sự hiểu biết đúng đắn về các quy định pháp luật và cách tiếp cận phù hợp, doanh nghiệp hoàn toàn có thể tìm ra giải pháp để xử lý hiệu quả, đồng thời đảm bảo tuân thủ và duy trì sự ổn định cho hoạt động kinh doanh.

Bài viết này sẽ đi sâu phân tích những rủi ro tiềm ẩn, các quy định về xử phạt, cũng như chỉ ra những trường hợp đặc biệt có thể được miễn trách nhiệm. Quan trọng hơn, chúng tôi sẽ cung cấp những lưu ý thiết thực giúp doanh nghiệp chủ động giải quyết vấn đề này một cách tối ưu, biến thách thức thành cơ hội để minh bạch hóa tài chính và củng cố nền tảng cho tương lai.

Rủi ro và Thách thức khi doanh nghiệp nhiều năm chưa quyết toán thuế

Quyết toán thuế là nghĩa vụ pháp lý quan trọng mà mỗi doanh nghiệp phải thực hiện hàng năm. Việc chậm trễ hoặc bỏ qua nghĩa vụ này, đặc biệt khi kéo dài đến 10 năm, có thể dẫn đến một số thách thức đáng kể. Cơ quan thuế, đứng trên cơ sở pháp luật, sẽ đánh giá mức độ tuân thủ của doanh nghiệp để có biện pháp xử lý phù hợp.

Dưới đây là những vấn đề chính mà một doanh nghiệp chưa quyết toán thuế trong thời gian dài có thể phải đối mặt:

Tăng thời gian kiểm tra và gián đoạn hoạt động

Khi doanh nghiệp bị kiểm tra hoặc thanh tra thuế sau nhiều năm chưa quyết toán, quá trình này thường kéo dài hơn đáng kể. Thay vì rà soát một vài năm, cơ quan thuế sẽ cần kiểm tra toàn bộ hồ sơ của các năm chưa quyết toán. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải dành nhiều thời gian và nguồn lực để tìm kiếm, hệ thống hóa dữ liệu, xem xét lại các chứng từ, sổ sách, và chuẩn bị giải trình chi tiết. Sự gián đoạn này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh thường ngày. Càng nhiều năm tích lũy, khối lượng công việc và thời gian kiểm tra càng tăng lên.

Phát sinh chi phí lãi chậm nộp thuế

Trong quá trình kiểm tra, nếu cơ quan thuế phát hiện các sai sót hoặc thiếu sót trong việc kê khai và nộp thuế từ những năm trước, doanh nghiệp sẽ phải nộp bổ sung số thuế còn thiếu. Kèm theo đó là khoản lãi chậm nộp tính trên số thuế nợ từ ngày hết hạn nộp của từng kỳ cho đến ngày thực nộp. Khoản lãi này có thể tích lũy thành số tiền không nhỏ sau nhiều năm, gây thêm gánh nặng tài chính không mong muốn cho doanh nghiệp.

Lặp lại lỗi sai và chịu hình phạt nặng hơn

Một nguy cơ khác khi không quyết toán thuế định kỳ là doanh nghiệp có thể liên tục lặp lại những lỗi sai trong các kỳ tính thuế sau mà không nhận ra. Khi cơ quan thuế thực hiện kiểm tra tổng thể sau nhiều năm, các lỗi sai này sẽ bị phát hiện hàng loạt. Trong một số trường hợp, tổng số tiền lãi chậm nộp và tiền phạt do kê khai sai có thể còn lớn hơn cả số thuế gốc bị truy thu. Quyết toán thuế định kỳ giúp doanh nghiệp nhận diện và khắc phục sớm các sai sót, từ đó tránh tái phạm và giảm thiểu rủi ro bị phạt nặng trong tương lai.

Mức phạt đối với doanh nghiệp chậm/chưa quyết toán thuế

Các hành vi vi phạm về thời hạn nộp hồ sơ khai thuế và kê khai sai dẫn đến thiếu số thuế phải nộp được quy định cụ thể tại Nghị định số 125/2020/NĐ-CP của Chính phủ. Đối với doanh nghiệp chưa quyết toán thuế trong nhiều năm, việc xác định mức phạt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thời gian chậm trễ và tính chất của hành vi (chỉ chậm nộp hồ sơ hay kê khai sai, trốn thuế).

Xử phạt hành chính về hành vi chậm nộp hồ sơ khai thuế

Theo Điều 13 Nghị định số 125/2020/NĐ-CP, mức xử phạt hành chính đối với hành vi chậm nộp hồ sơ khai thuế được quy định như sau:

  • Chậm từ 01 đến 05 ngày, có tình tiết giảm nhẹ: Phạt cảnh cáo.
  • Chậm từ 01 đến 30 ngày (trừ trường hợp cảnh cáo): Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.
  • Chậm từ 31 đến 60 ngày: Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng.
  • Phạt tiền từ 8.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng áp dụng cho các hành vi:
    • Chậm từ 61 đến 90 ngày.
    • Chậm từ 91 ngày trở lên nhưng không phát sinh số thuế phải nộp.
    • Không nộp hồ sơ khai thuế nhưng không phát sinh số thuế phải nộp.
    • Không nộp các phụ lục giao dịch liên kết kèm theo hồ sơ quyết toán thuế TNDN.
  • Phạt tiền từ 15.000.000 đồng đến 25.000.000 đồng áp dụng cho hành vi chậm nộp hồ sơ khai thuế trên 90 ngày kể từ ngày hết hạn, CÓ phát sinh số thuế phải nộp, và người nộp thuế đã nộp đủ số thuế cùng tiền chậm nộp trước khi cơ quan thuế công bố quyết định kiểm tra/thanh tra hoặc lập biên bản về hành vi chậm nộp hồ sơ. Mức phạt tối đa trong trường hợp này không vượt quá số thuế phát sinh trên hồ sơ khai thuế nhưng không thấp hơn mức trung bình của khung phạt từ 8.000.000 đến 15.000.000 đồng (tức không thấp hơn 11.500.000 đồng).

Thời hiệu xử phạt hành chính và nghĩa vụ tài chính

Theo khoản 2 Điều 8 Nghị định số 125/2020/NĐ-CP, thời hiệu xử phạt hành chính về thuế là 02 năm. Điều này có nghĩa là, đối với các hành vi vi phạm thủ tục thuế như chậm nộp hồ sơ khai thuế hoặc kê khai chưa chính xác không dẫn đến thiếu thuế/tăng số thuế được miễn, giảm, hoàn, thời hiệu xử phạt là 02 năm kể từ ngày thực hiện hành vi vi phạm.

Tuy nhiên, đối với hành vi kê khai sai dẫn đến thiếu số thuế phải nộp hoặc tăng số thuế được miễn, giảm, hoàn (hành vi trốn thuế, gian lận thuế), thời hiệu xử phạt là 05 năm kể từ ngày thực hiện hành vi vi phạm.

Quan trọng là, dù hết thời hiệu xử phạt hành chính, doanh nghiệp vẫn phải hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ tài chính đối với nhà nước. Điều này bao gồm:

  • Nộp đủ số tiền thuế còn thiếu, tiền thuế trốn, gian lận (nếu có).
  • Nộp tiền chậm nộp thuế tính trên số thuế còn thiếu hoặc trốn, gian lận.

Thời gian tính nghĩa vụ tài chính này là trong thời hạn 10 năm trở về trước kể từ ngày cơ quan thuế phát hiện hành vi vi phạm.

Doanh nghiệp 10 năm chưa quyết toán thuế sẽ đối mặt với gì?

Nếu doanh nghiệp đã 10 năm chưa quyết toán thuế, hành vi chậm nộp hồ sơ khai thuế đã vượt quá thời hiệu xử phạt hành chính (2 năm). Do đó, doanh nghiệp sẽ không bị xử phạt hành chính về hành vi chậm nộp hồ sơ khai thuế.

Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn phải hoàn thành nghĩa vụ tài chính bao gồm:

  • Nộp đủ số tiền thuế gốc còn thiếu (nếu có) phát sinh trong vòng 10 năm trở về trước tính từ thời điểm cơ quan thuế kiểm tra/phát hiện.
  • Nộp tiền chậm nộp tính trên số thuế gốc còn thiếu (nếu có) trong vòng 10 năm trở về trước.
  • Nếu có sai sót trong việc kê khai dẫn đến thiếu thuế (hành vi kê khai sai) xảy ra trong vòng 05 năm trở về trước tính từ thời điểm cơ quan thuế kiểm tra/phát hiện, doanh nghiệp sẽ bị xử phạt hành chính 20% trên số thuế kê khai sai và nộp tiền chậm nộp.

Tóm lại, dù không bị phạt hành chính vì chậm nộp hồ sơ quá lâu, doanh nghiệp 10 năm chưa quyết toán thuế vẫn có thể phải nộp một khoản tiền đáng kể gồm thuế gốc, lãi chậm nộp trong 10 năm và tiền phạt + lãi chậm nộp nếu có sai sót kê khai trong 5 năm gần nhất.

Cách tính thuế hộ kinh doanh là một ví dụ về phương pháp tính thuế theo tỷ lệ doanh thu, khác với phương pháp kê khai mà hầu hết doanh nghiệp áp dụng.

Không phải doanh nghiệp nào 10 năm chưa quyết toán thuế cũng gặp rủi ro?

Câu trả lời là không hẳn. Mặc dù việc chưa quyết toán thuế trong thời gian dài tiềm ẩn nhiều rủi ro và có thể gây lo lắng, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, doanh nghiệp có thể được miễn trách nhiệm quyết toán thuế, ngay cả khi thời gian kéo dài đến 10 năm hoặc hơn. Các trường hợp này thường xảy ra khi doanh nghiệp tiến hành thủ tục giải thể hoặc chấm dứt hoạt động.

Căn cứ pháp lý cho các trường hợp miễn quyết toán khi giải thể nằm ở các quy định về quản lý thuế và chấm dứt hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là ba trường hợp chính:

1. Doanh nghiệp nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % trên doanh thu

Trường hợp này áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc hộ kinh doanh cá thể lựa chọn hoặc thuộc diện bắt buộc nộp thuế TNDN theo phương pháp tính trực tiếp trên doanh thu, dựa trên tỷ lệ phần trăm cố định trên doanh thu bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.

Với phương pháp này, nghĩa vụ thuế được coi là đã hoàn thành ngay tại thời điểm doanh thu phát sinh và doanh nghiệp đã kê khai, nộp thuế theo kỳ (tháng/quý). Do đó, khi chấm dứt hoạt động hoặc giải thể, những doanh nghiệp này thường không cần lập hồ sơ quyết toán thuế TNDN theo phương pháp kê khai thông thường. Họ chỉ cần hoàn thành các nghĩa vụ còn lại (nếu có) và làm thủ tục xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế.

2. Doanh nghiệp không phát sinh doanh thu và chưa sử dụng hóa đơn

Đây là tình huống doanh nghiệp được thành lập và đăng ký kinh doanh nhưng chưa bao giờ tiến hành bất kỳ hoạt động sản xuất, kinh doanh nào. Từ thời điểm thành lập cho đến khi giải thể, doanh nghiệp không có doanh thu, không phát sinh chi phí hoạt động và đặc biệt là chưa sử dụng hoặc phát hành bất kỳ hóa đơn nào.

Trong trường hợp này, do không có cơ sở phát sinh nghĩa vụ thuế TNDN (không có doanh thu, lợi nhuận), nên doanh nghiệp không có nghĩa vụ kê khai hay quyết toán thuế TNDN. Khi làm thủ tục giải thể, cơ quan thuế sẽ xác minh việc không phát sinh hoạt động kinh doanh và chưa sử dụng hóa đơn để xác nhận doanh nghiệp không có nghĩa vụ thuế TNDN phải quyết toán.

Ví dụ: Công ty X thành lập năm 2010 nhưng gặp khó khăn, không thể bắt đầu kinh doanh và cũng chưa từng xuất hóa đơn. Đến năm 2020, công ty quyết định giải thể. Do không phát sinh doanh thu và chưa sử dụng hóa đơn trong suốt 10 năm hoạt động (trên giấy tờ), công ty X sẽ không cần phải làm thủ tục quyết toán thuế TNDN khi giải thể.

Thu nhập tính thuế và thu nhập chịu thuế là khái niệm quan trọng để xác định nghĩa vụ thuế, nhưng trong trường hợp này, không có thu nhập phát sinh nên nghĩa vụ tính thuế cũng không tồn tại.

3. Doanh nghiệp nộp thuế TNDN theo kê khai, đáp ứng đủ các điều kiện

Một trường hợp phức tạp hơn là doanh nghiệp đã đăng ký và hoạt động, nộp thuế TNDN theo phương pháp kê khai, nhưng vẫn có thể được miễn quyết toán thuế TNDN khi giải thể nếu đáp ứng đồng thời các điều kiện sau (thường áp dụng cho doanh nghiệp siêu nhỏ hoặc nhỏ):

  • Doanh thu bình quân năm không quá 1 tỷ đồng: Doanh thu bình quân của các năm chưa được quyết toán, thanh tra hoặc kiểm tra thuế cho đến thời điểm giải thể không vượt quá 1 tỷ đồng mỗi năm.
  • Không bị xử phạt vi phạm pháp luật về hành vi trốn thuế: Trong suốt giai đoạn từ năm chưa được kiểm tra/quyết toán đến khi giải thể, doanh nghiệp không có hành vi trốn thuế bị xử phạt.
  • Số thuế TNDN đã nộp cao hơn: Tổng số thuế TNDN mà doanh nghiệp đã tạm nộp hoặc đã nộp trong giai đoạn trên cao hơn số thuế TNDN tính theo tỷ lệ phần trăm trên doanh thu (tỷ lệ áp dụng cho hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp tính thuế trực tiếp).

Nếu đáp ứng cả ba điều kiện này, doanh nghiệp được xem là đã hoàn thành nghĩa vụ thuế TNDN ở mức tối thiểu theo quy định đơn giản hóa và có thể được miễn thủ tục quyết toán thuế TNDN khi giải thể.

Nhìn chung, không phải cứ 10 năm chưa quyết toán thuế là doanh nghiệp chắc chắn sẽ bị phạt nặng hoặc gặp rắc rối không thể giải quyết. Tuy nhiên, việc thuộc diện được miễn trách nhiệm quyết toán thường chỉ xảy ra khi doanh nghiệp chấm dứt hoạt động và đáp ứng các tiêu chí nhất định. Để tránh rủi ro và chủ động trong mọi tình huống, doanh nghiệp nên thường xuyên rà soát tình hình tuân thủ thuế của mình.

Các lưu ý giúp doanh nghiệp xử lý hiệu quả khi nhiều năm chưa quyết toán thuế

Nếu doanh nghiệp của bạn đang trong tình trạng chưa thực hiện quyết toán thuế trong nhiều năm, việc chủ động hành động ngay bây giờ là cách tốt nhất để giảm thiểu rủi ro pháp lý và tài chính. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp doanh nghiệp xử lý tình huống này một cách hiệu quả:

Doanh nghiệp đối mặt áp lực kiểm tra thuế khi hồ sơ quyết toán chậm trễDoanh nghiệp đối mặt áp lực kiểm tra thuế khi hồ sơ quyết toán chậm trễ

1. Nắm vững quy định pháp luật và thực hiện quyết toán đầy đủ

Quyết toán thuế là trách nhiệm bắt buộc được quy định bởi Luật Quản lý thuế 2019 và các văn bản hướng dẫn như Thông tư 80/2021/TT-BTC, Nghị định 125/2020/NĐ-CP.

  • Xác định các loại thuế cần quyết toán: Doanh nghiệp cần rà soát để xác định mình có nghĩa vụ quyết toán những loại thuế nào trong các năm qua. Các loại thuế phổ biến cần quyết toán bao gồm: Thuế Thu nhập Doanh nghiệp (TNDN), Thuế Thu nhập Cá nhân (TNCN) đối với người lao động, và đôi khi là các loại thuế khác tùy ngành nghề.
  • Tuân thủ quy trình và thời hạn: Mặc dù đã chậm nhiều năm, khi bắt đầu xử lý, doanh nghiệp vẫn cần thực hiện theo đúng quy trình kê khai, điều chỉnh (nếu cần) và nộp hồ sơ theo hướng dẫn mới nhất của cơ quan thuế. Việc này thể hiện thiện chí hợp tác và tuân thủ.
  • Hãy tìm hiểu kỹ về cách tra mã số thuế thu nhập cá nhân của người lao động, bởi nghĩa vụ quyết toán thuế TNCN của doanh nghiệp phụ thuộc vào thông tin này.

2. Chuẩn bị và kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ hồ sơ thuế

Việc rà soát và chuẩn bị hồ sơ là bước nền tảng. Hồ sơ đầy đủ, chính xác sẽ giúp quá trình làm việc với cơ quan thuế diễn ra thuận lợi hơn rất nhiều, ngay cả khi đã chậm trễ.

  • Kiểm tra các tờ khai đã nộp (nếu có): Rà soát lại toàn bộ các tờ khai thuế GTGT (theo tháng/quý), tờ khai tạm tính TNDN (nếu có), và các tờ khai khác đã nộp trong các năm chưa quyết toán.
  • Kiểm tra chứng từ nộp thuế: Thu thập và kiểm tra các chứng từ chứng minh doanh nghiệp đã thực hiện nghĩa vụ nộp thuế (giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước, biên lai thu thuế, v.v.). Đảm bảo các chứng từ này rõ ràng và khớp với số liệu đã nộp.
  • Đối chiếu với sổ sách kế toán: Đây là bước cực kỳ quan trọng. Doanh nghiệp cần đối chiếu số liệu trên các tờ khai thuế với sổ sách kế toán chi tiết (sổ cái, sổ nhật ký chung, sổ chi tiết tài khoản, sổ kho…) và các báo cáo tài chính (Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh) của từng năm. Bất kỳ sự chênh lệch nào cũng cần được xác định nguyên nhân và điều chỉnh. Việc rà soát này giúp phát hiện sớm các sai sót, chủ động điều chỉnh trước khi cơ quan thuế kiểm tra.

3. Chuẩn bị giải trình chi tiết nếu phát hiện sai sót

Nếu sau khi rà soát, doanh nghiệp phát hiện có sai sót trong việc kê khai dẫn đến thiếu thuế hoặc sai lệch số liệu, hãy chủ động thực hiện:

  • Lập báo cáo giải trình: Ghi rõ nguyên nhân dẫn đến sai sót (ví dụ: quên kê khai một khoản doanh thu, hạch toán sai chi phí được trừ, nhầm lẫn trong áp dụng chính sách thuế…).
  • Đề xuất biện pháp khắc phục: Tự giác nộp bổ sung tờ khai điều chỉnh, nộp đủ số thuế còn thiếu cùng tiền chậm nộp (nếu có).
  • Việc chủ động phát hiện, giải trình và khắc phục sai sót thể hiện sự hợp tác và thiện chí của doanh nghiệp, thường giúp giảm nhẹ mức độ xử phạt từ cơ quan thuế.

4. Xác định doanh nghiệp có thuộc diện bắt buộc phải quyết toán hay không

Như đã phân tích ở phần trên, không phải mọi doanh nghiệp đều phải quyết toán thuế TNDN hàng năm, hoặc có thể được miễn khi giải thể nếu đáp ứng điều kiện. Doanh nghiệp cần xác định rõ mình có thuộc các trường hợp sau đây, bắt buộc phải quyết toán thuế tại thời điểm phát sinh sự kiện:

  • Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp (ví dụ: từ TNHH sang cổ phần).
  • Chia, tách, hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp.
  • Giải thể, phá sản, chấm dứt hoạt động kinh doanh.
  • Bị cơ quan thuế yêu cầu kiểm tra, thanh tra đột xuất liên quan đến quyết toán thuế.

Ngay cả khi không thuộc các trường hợp trên, việc rà soát và hoàn thành nghĩa vụ thuế cho các năm đã qua vẫn là cần thiết để đảm bảo tuân thủ và tránh rủi ro tích lũy.

5. Chuẩn bị hồ sơ quyết toán thuế TNCN đầy đủ

Đối với nghĩa vụ thuế TNCN, doanh nghiệp (với vai trò là tổ chức chi trả thu nhập) vẫn có trách nhiệm kê khai và quyết toán thay cho người lao động (hoặc hỗ trợ người lao động tự quyết toán). Đặc biệt, website này chuyên về Tra cứu mã số thuế cá nhân, nên việc hiểu rõ nghĩa vụ TNCN là quan trọng. Hồ sơ quyết toán thuế TNCN cần chuẩn bị bao gồm:

  • Tờ khai quyết toán thuế TNCN (Mẫu 02/QTT-TNCN).
  • Các bảng kê chi tiết: Bảng kê chi tiết cá nhân thuộc diện tính thuế theo biểu lũy tiến từng phần (Mẫu 05-1/BK-TNCN), Bảng kê chi tiết cá nhân thuộc diện tính thuế theo thuế suất toàn phần (Mẫu 05-2/BK-TNCN), Bảng kê người phụ thuộc giảm trừ gia cảnh (Mẫu 05-3/BK-TNCN), Bảng kê tổng hợp người lao động chuyển nhượng chứng khoán (Mẫu 05-4/BK-TNCN)… (Lưu ý: Mẫu biểu có thể thay đổi theo quy định hiện hành, cần cập nhật thông tin từ cơ quan thuế hoặc các văn bản mới nhất).
  • Các giấy tờ chứng minh thu nhập, các khoản giảm trừ, đóng góp từ thiện, nhân đạo, khuyến học (nếu có).
  • Doanh nghiệp cũng cần biết kiểm tra mã số thuế thu nhập cá nhân của người lao động để đảm bảo thông tin trên bảng kê là chính xác.

6. Tuân thủ thời hạn quyết toán thuế (khi bắt đầu xử lý)

Mặc dù đã chậm nhiều năm, khi quyết định “dọn dẹp” hồ sơ thuế, doanh nghiệp cần lưu ý các mốc thời gian quan trọng cho việc nộp hồ sơ quyết toán của các năm đã qua hoặc năm hiện tại (nếu chưa nộp).

  • Đối với quyết toán thuế TNDN: Hạn chót nộp hồ sơ quyết toán năm là ngày cuối cùng của tháng thứ 3 kể từ ngày kết thúc năm dương lịch hoặc năm tài chính.
  • Đối với quyết toán thuế TNCN (doanh nghiệp là tổ chức chi trả): Hạn chót nộp hồ sơ quyết toán năm thay cho người lao động là ngày cuối cùng của tháng thứ 3 kể từ ngày kết thúc năm dương lịch.
  • Đối với cá nhân tự quyết toán thuế TNCN: Hạn chót là ngày cuối cùng của tháng thứ 4 kể từ ngày kết thúc năm dương lịch.
  • Việc tuân thủ các hạn này khi bắt đầu xử lý giúp doanh nghiệp tránh phát sinh thêm các lỗi chậm nộp mới trong quá trình khắc phục.

7. Kiểm tra kỹ thông tin trước khi nộp hồ sơ (cả bổ sung lẫn ban đầu)

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cho các năm cần quyết toán, bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là rà soát lại toàn bộ thông tin trước khi gửi cho cơ quan thuế.

  • Đối chiếu lại số liệu: So sánh lại số liệu trên tờ khai, các bảng kê chi tiết với sổ sách kế toán một lần nữa.
  • Kiểm tra thông tin cơ bản: Đảm bảo mã số thuế, tên doanh nghiệp, kỳ tính thuế, địa chỉ… được ghi chính xác.
  • Rà soát các sai sót thường gặp: Kiểm tra lại việc áp dụng chính sách thuế, tính toán các khoản thu nhập chịu thuế, thu nhập miễn thuế, chi phí được trừ…
  • Để chắc chắn thông tin về doanh nghiệp được cập nhật đúng, doanh nghiệp nên tra thông tin người nộp thuế trên cổng thông tin của Tổng cục Thuế.
  • Việc kiểm tra kỹ lưỡng giúp phát hiện và sửa chữa các lỗi nhỏ, tránh việc phải nộp lại hồ sơ điều chỉnh nhiều lần và giảm thiểu nguy cơ bị phạt do kê khai sai.

Chủ động xử lý vấn đề chưa quyết toán thuế trong nhiều năm là một quá trình đòi hỏi sự kiên nhẫn và cẩn trọng. Bằng cách tuân thủ đúng quy trình, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác, doanh nghiệp có thể giảm thiểu đáng kể rủi ro và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.

Gốc đọc thêm: 4 tư duy sai lầm dẫn đến tình trạng doanh nghiệp chậm quyết toán thuế

Nhiều doanh nghiệp rơi vào tình trạng chậm trễ quyết toán thuế trong thời gian dài (như 10 năm) không chỉ do thiếu sót nghiệp vụ mà còn xuất phát từ những tư duy sai lầm hoặc tâm lý chủ quan về nghĩa vụ thuế. Nhận diện những sai lầm này giúp doanh nghiệp thay đổi nhận thức và hành động kịp thời.

Thứ nhất, tin rằng tần suất kiểm tra thuế thấp nên không vội

Một quan niệm phổ biến là cơ quan thuế chỉ kiểm tra một tỷ lệ nhỏ doanh nghiệp mỗi năm (thường được ước tính khoảng 10-15%), dẫn đến chu kỳ kiểm tra trung bình có thể kéo dài 7-10 năm. Từ đó, nhiều doanh nghiệp nghĩ rằng họ có thể trì hoãn việc quyết toán mà không gặp vấn đề ngay lập tức.

Tư duy này bỏ qua thực tế rằng, dù không bị kiểm tra thường xuyên, doanh nghiệp vẫn có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật. Khi cần thực hiện các thủ tục quan trọng như giải thể, sáp nhập, xin vay vốn ngân hàng lớn, hoặc làm việc với đối tác yêu cầu minh bạch tài chính, việc chưa hoàn thành nghĩa vụ quyết toán thuế sẽ trở thành rào cản lớn, gây mất thời gian và cơ hội.

Thứ hai, cho rằng doanh nghiệp nhỏ không nằm trong ưu tiên kiểm tra

Nhiều chủ doanh nghiệp nhỏ tin rằng cơ quan thuế sẽ tập trung nguồn lực vào các doanh nghiệp lớn để thu ngân sách, còn doanh nghiệp nhỏ thì ít bị để ý hơn.

Mặc dù có thể có sự ưu tiên nhất định trong lựa chọn đối tượng kiểm tra, nhưng doanh nghiệp nhỏ không nằm ngoài vòng kiểm soát của cơ quan thuế, đặc biệt là khi có dấu hiệu rủi ro hoặc khi đến lượt theo kế hoạch. Hơn nữa, việc chậm trễ kéo dài khiến hồ sơ tồn đọng, gây khó khăn gấp bội khi doanh nghiệp buộc phải xử lý. Sự chủ quan này có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý và tài chính không lường trước được khi cơ quan thuế quyết định kiểm tra.

Thứ ba, hồ sơ giải thể bị chậm do phải chờ quyết toán thuế

Đây là một thực tế phổ biến xuất phát từ việc không chủ động quyết toán thuế định kỳ. Khi doanh nghiệp muốn giải thể hoặc tạm ngừng kinh doanh, một trong những thủ tục bắt buộc là phải hoàn thành nghĩa vụ thuế và được cơ quan thuế xác nhận. Nếu doanh nghiệp đã tích lũy nhiều năm chưa quyết toán, quy trình kiểm tra và xác nhận này có thể kéo dài rất lâu, làm chậm trễ toàn bộ quá trình giải thể, gây tốn kém chi phí duy trì và lãng phí thời gian.

Thứ tư, tự giác thực hiện nghĩa vụ thuế sẽ được miễn quyết toán

Một số doanh nghiệp có thể hiểu sai quy định, cho rằng nếu đã tạm nộp hoặc nộp đầy đủ số thuế ước tính thì sẽ được miễn quyết toán thuế. Mặc dù Thông tư số 151/2014/TT-BTC (và các văn bản sau này) có quy định về việc doanh nghiệp giải thể đáp ứng điều kiện nhất định có thể được miễn quyết toán, nhưng điều này không áp dụng cho mọi trường hợp và không có nghĩa là doanh nghiệp có thể bỏ qua nghĩa vụ quyết toán định kỳ hàng năm nếu không thuộc diện miễn trừ. Việc tự giác nộp thuế tạm tính là tốt, nhưng không thay thế được thủ tục quyết toán cuối kỳ để xác định chính xác nghĩa vụ thuế cả năm dựa trên kết quả kinh doanh thực tế.

Những sai lầm trong tư duy này cho thấy tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức về pháp luật thuế và tuân thủ nghĩa vụ một cách chủ động, liên tục. Việc xây dựng một hệ thống kế toán và tuân thủ pháp lý vững chắc là chìa khóa giúp doanh nghiệp tránh được những rủi ro không đáng có, ngay cả khi đối mặt với tình huống “doanh nghiệp 10 năm chưa quyết toán thuế”.


Tài liệu tham khảo:

  • Luật Quản lý thuế 2019
  • Nghị định số 125/2020/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính về thuế, hóa đơn
  • Thông tư số 80/2021/TT-BTC hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Quản lý thuế và Nghị định số 126/2020/NĐ-CP
  • Thông tư số 151/2014/TT-BTC hướng dẫn thi hành Nghị định số 91/2014/NĐ-CP về việc sửa đổi, bổ sung một số điều tại Nghị định quy định về thuế