Thuế TNCN bao nhiêu phần trăm? Các mức thuế suất và cách tính mới nhất

Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là khoản thuế quan trọng mà nhiều người lao động và cá nhân có thu nhập khác cần quan tâm. Một trong những câu hỏi thường gặp nhất là “Thuế Tncn Bao Nhiêu Phần Trăm?”. Mức thuế này không cố định mà phụ thuộc vào loại thu nhập và thu nhập của bạn ở mức nào. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các mức thuế suất hiện hành và cách tính cơ bản.

Biểu thuế lũy tiến từng phần áp dụng cho thu nhập từ tiền lương, tiền công

Đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công – nguồn thu nhập phổ biến nhất của người lao động, việc xác định mức lương đóng thuế thu nhập cá nhân và thuế TNCN phải nộp được tính theo biểu thuế lũy tiến từng phần. Nguyên tắc là thu nhập tính thuế càng cao thì phần thu nhập ở các bậc cao hơn sẽ chịu mức thuế suất cao hơn. Dựa trên các quy định hiện hành (ví dụ như Thông tư 111/2013/TT-BTC và các sửa đổi liên quan), thu nhập tính thuế hàng tháng được chia thành 7 bậc với các mức thuế suất khác nhau, từ 5% đến 35%.

Dưới đây là chi tiết biểu thuế này:

Bậc Thu nhập tính thuế/tháng Thuế suất
1 Đến 5 triệu đồng 5%
2 Trên 5 – 10 triệu đồng 10%
3 Trên 10 – 18 triệu đồng 15%
4 Trên 18 – 32 triệu đồng 20%
5 Trên 32 – 52 triệu đồng 25%
6 Trên 52 – 80 triệu đồng 30%
7 Trên 80 triệu đồng 35%

Thuế suất cố định áp dụng cho một số loại thu nhập khác

Không chỉ thu nhập từ tiền lương, nhiều cá nhân còn có các nguồn thu nhập khác như đầu tư vốn, chuyển nhượng bất động sản, bản quyền, trúng thưởng, thừa kế… Đối với các loại thu nhập này, thuế TNCN thường áp dụng một mức thuế suất cố định trên tổng thu nhập chịu thuế hoặc trên giá trị giao dịch, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, thay vì biểu thuế lũy tiến.

Các mức thuế suất phổ biến cho một số loại thu nhập khác bao gồm:

Loại thu nhập Thuế suất
Thu nhập từ đầu tư vốn 5%
Thu nhập từ chuyển nhượng vốn 20% (cá nhân cư trú) hoặc 0,1% (cá nhân không cư trú)
Thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản 2% (trên giá trị chuyển nhượng)
Thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại 5%
Thu nhập từ trúng thưởng, thừa kế, quà tặng 10%

Hiểu rõ các mức thuế suất này giúp cá nhân chủ động hơn trong việc kê khai và nộp thuế. Bên cạnh thuế TNCN, các loại thuế khác như công thức tính thuế thu nhập doanh nghiệp cũng là thông tin quan trọng đối với người làm kinh doanh.

Cách tính thu nhập tính thuế từ tiền lương, tiền công

Vậy làm thế nào để xác định “thu nhập tính thuế” từ tiền lương, tiền công để áp dụng biểu thuế lũy tiến nêu trên? Công thức cơ bản được quy định là:

Thu nhập tính thuế = Thu nhập chịu thuế – Các khoản giảm trừ

Trong đó:

  • Thu nhập chịu thuế: Là toàn bộ thu nhập người lao động nhận được từ người sử dụng lao động dưới nhiều hình thức. Bao gồm tiền lương, tiền công, phụ cấp, trợ cấp (trừ các khoản không chịu thuế theo quy định), tiền thù lao từ các hoạt động dịch vụ, tiền nhận được từ tham gia hiệp hội/hội đồng quản trị/ban kiểm soát, các khoản lợi ích bằng tiền hoặc không bằng tiền ngoài lương, tiền công, và các khoản tiền thưởng dưới mọi hình thức.
  • Các khoản giảm trừ: Là số tiền được trừ vào thu nhập chịu thuế trước khi tính thuế, giúp giảm bớt gánh nặng thuế cho người nộp thuế. Các khoản giảm trừ hiện hành bao gồm:
    • Giảm trừ gia cảnh cho bản thân người nộp thuế: 11 triệu đồng/tháng (132 triệu đồng/năm).
    • Giảm trừ gia cảnh cho mỗi người phụ thuộc (con cái dưới 18 tuổi hoặc trên 18 tuổi bị khuyết tật/không có thu nhập, vợ/chồng, cha mẹ, ông bà, anh chị em ruột… nếu đủ điều kiện theo luật): 4,4 triệu đồng/tháng/người.
    • Các khoản đóng bảo hiểm bắt buộc, quỹ hưu trí tự nguyện (nếu có).
    • Các khoản đóng góp từ thiện, nhân đạo, khuyến học (nếu có).

Việc tính toán thu nhập chịu thuế và các khoản giảm trừ rất quan trọng để xác định số thuế TNCN phải nộp chính xác. Tương tự như việc xác định cách tính thuế trước bạ xe ô tô, việc tính thuế TNCN cũng cần tuân thủ đúng quy định.

Trường hợp nào được hoàn thuế thu nhập cá nhân?

Có nhiều trường hợp cá nhân đã nộp thuế nhưng số tiền nộp thừa hoặc thu nhập tính thuế cả năm chưa đến mức phải nộp thuế. Pháp luật về thuế thu nhập cá nhân có quy định rõ ràng về việc hoàn thuế. Theo Luật Thuế TNCN 2007 và các văn bản hướng dẫn, cá nhân được hoàn thuế trong các tình huống sau:

  • Số tiền thuế đã nộp lớn hơn số thuế thực tế phải nộp (nộp thừa).
  • Cá nhân đã nộp thuế nhưng có thu nhập tính thuế cả năm sau khi giảm trừ chưa đến mức phải nộp thuế.
  • Các trường hợp khác theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Như vậy, nếu bạn đã nộp thuế TNCN trong năm nhưng sau khi quyết toán thuế, tổng thu nhập tính thuế của bạn chưa đạt ngưỡng phải nộp thuế (ví dụ: tổng thu nhập sau giảm trừ gia cảnh và các khoản khác thấp hơn 132 triệu đồng/năm), bạn hoàn toàn có thể được hoàn lại số thuế đã nộp thừa. Việc quyết toán thuế không chỉ dành cho cá nhân mà còn quan trọng với doanh nghiệp, ví dụ như trường hợp doanh nghiệp 10 năm chưa quyết toán thuế sẽ gặp nhiều vướng mắc pháp lý.

Kết luận

Tóm lại, câu trả lời cho câu hỏi “thuế tncn bao nhiêu phần trăm?” phụ thuộc chủ yếu vào loại thu nhập và tổng thu nhập tính thuế của bạn. Thu nhập từ tiền lương áp dụng biểu thuế lũy tiến với nhiều bậc khác nhau, trong khi các loại thu nhập khác có thuế suất cố định. Việc nắm rõ các quy định này cùng với cách tính thu nhập chịu thuế và các khoản giảm trừ sẽ giúp bạn thực hiện nghĩa vụ thuế của mình một cách chính xác và đầy đủ.