Việc nắm rõ thông tin về nghĩa vụ thuế là cực kỳ quan trọng đối với mọi hộ kinh doanh tại Việt Nam. Thay vì phải trực tiếp đến cơ quan thuế, giờ đây bạn hoàn toàn có thể dễ dàng Tra Cứu Thuế Hộ Kinh Doanh của mình ngay tại nhà thông qua các công cụ trực tuyến. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước thực hiện việc tra cứu này một cách nhanh chóng và chính xác.
Đặc biệt, chúng ta sẽ tập trung vào cách kiểm tra các khoản nợ thuế (nếu có), giúp các hộ kinh doanh chủ động hơn trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp thêm thông tin hữu ích về cách xác định mức thuế khoán và những quy định quan trọng khác liên quan đến quản lý thuế đối với hộ kinh doanh.
Hướng dẫn tra cứu nợ thuế hộ kinh doanh trên website Tổng cục Thuế
Để kiểm tra tình hình nợ thuế của hộ kinh doanh một cách chính thống và cập nhật, bạn cần truy cập vào cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế thuộc Bộ Tài chính.
Dưới đây là các bước cụ thể để bạn tiến hành tra cứu nợ thuế hộ kinh doanh:
Bước 1: Truy cập trang thông tin tra cứu của Tổng cục Thuế
Mở trình duyệt web và truy cập vào đường dẫn sau: http://tracuunnt.gdt.gov.vn/tcnnt/mstdn.jsp. Đây là địa chỉ chính thức để tra cứu thông tin người nộp thuế.
Bước 2: Khai báo thông tin cần thiết
Tại giao diện trang web, bạn tìm đến mục “Tra cứu thông tin về người nộp thuế”. Tại đây, bạn sẽ cần điền đầy đủ và chính xác các thông tin liên quan đến hộ kinh doanh mà bạn muốn tra cứu. Các trường thông tin thường bao gồm:
- Tên tổ chức cá nhân nộp thuế (tên hộ kinh doanh hoặc tên chủ hộ).
- Địa chỉ trụ sở kinh doanh.
- Số Chứng minh thư (CMT) hoặc Căn cước công dân (CCCD) của người đại diện (thường là chủ hộ kinh doanh).
Hãy đảm bảo các thông tin này trùng khớp với thông tin đã đăng ký với cơ quan thuế để việc tra cứu diễn ra thành công.
Bước 3: Nhập mã xác nhận và thực hiện tra cứu
Sau khi điền đầy đủ thông tin, bạn nhập “Mã xác nhận” hiển thị trên màn hình vào ô tương ứng. Mã này giúp hệ thống phân biệt bạn là người dùng thật, không phải robot. Tiếp theo, nhấn vào nút “Tra cứu”.
Bước 4: Xem kết quả tra cứu
Hệ thống sẽ xử lý yêu cầu và hiển thị kết quả tra cứu. Thông thường, màn hình sẽ hiển thị các thông tin cơ bản của người nộp thuế và tình hình nợ thuế (nếu có). Các thông tin bạn có thể thấy bao gồm:
- Mã số thuế của hộ kinh doanh.
- Tên người nộp thuế (chủ hộ hoặc tên hộ kinh doanh).
- Cơ quan thuế quản lý trực tiếp.
- Số CMND/Thẻ căn cước của người đại diện.
- Ngày thay đổi thông tin gần đây nhất.
Kết quả này sẽ giúp bạn nắm bắt được thông tin cơ bản và tình trạng nợ thuế hiện tại. Việc tra cứu mã thuế cá nhân hay hộ kinh doanh là bước đầu tiên để hiểu rõ nghĩa vụ thuế của mình.
Việc đóng thuế hộ kinh doanh đúng hạn dựa trên thông tin tra cứu giúp tránh các khoản phạt chậm nộp không đáng có.
Quy định về xác định mức thuế khoán cho hộ kinh doanh
Đối với nhiều hộ kinh doanh cá thể không thực hiện đầy đủ chế độ kế toán, hóa đơn, chứng từ, cơ quan thuế sẽ áp dụng phương pháp khoán thuế. Việc xác định mức thuế khoán này được thực hiện theo quy định tại Điều 51 Luật Quản lý thuế 2019.
Quy trình và căn cứ xác định mức thuế khoán như sau:
- Xác định mức khoán: Cơ quan thuế có thẩm quyền sẽ dựa trên nhiều yếu tố để xác định số tiền thuế cố định mà hộ kinh doanh cần nộp trong một kỳ (thường là năm hoặc tháng đối với kinh doanh thời vụ).
- Căn cứ xác định: Mức thuế khoán được xây dựng dựa trên tờ khai của hộ kinh doanh, dữ liệu của cơ quan thuế, và đặc biệt là ý kiến từ Hội đồng tư vấn thuế xã, phường, thị trấn nơi hộ kinh doanh hoạt động.
- Công khai và điều chỉnh: Mức thuế khoán phải được công khai minh bạch tại địa bàn xã, phường, thị trấn để người dân được biết. Trong trường hợp hộ kinh doanh có sự thay đổi về ngành nghề, quy mô kinh doanh, hoặc tạm ngừng/ngừng kinh doanh, họ có trách nhiệm khai báo lại với cơ quan thuế để điều chỉnh lại mức thuế khoán cho phù hợp.
- Trường hợp áp dụng kê khai: Các hộ kinh doanh có quy mô doanh thu và lao động đáp ứng tiêu chí của doanh nghiệp siêu nhỏ (mức cao nhất) theo pháp luật về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, bắt buộc phải thực hiện chế độ kế toán và nộp thuế theo phương pháp kê khai, không áp dụng phương pháp khoán thuế.
Đồng tiền sử dụng để khai và nộp thuế
Về đồng tiền được phép sử dụng khi thực hiện nghĩa vụ khai thuế và nộp thuế, Điều 7 Luật Quản lý thuế 2019 quy định rõ ràng:
1. Đồng tiền khai thuế, nộp thuế là Đồng Việt Nam, trừ các trường hợp được phép khai thuế, nộp thuế bằng ngoại tệ tự do chuyển đổi.
2. Người nộp thuế hạch toán kế toán bằng ngoại tệ theo quy định của Luật Kế toán phải quy đổi ra Đồng Việt Nam theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch.
3. Đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, đồng tiền nộp thuế là Đồng Việt Nam, trừ các trường hợp được phép khai thuế, nộp thuế bằng ngoại tệ tự do chuyển đổi. Tỷ giá tính thuế thực hiện theo quy định của pháp luật về hải quan.
4. Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định đồng tiền khai thuế, nộp thuế bằng ngoại tệ tự do chuyển đổi quy định tại khoản 1, khoản 3 và tỷ giá giao dịch thực tế quy định tại khoản 2 Điều này.
Như vậy, nguyên tắc chung là Đồng Việt Nam (VND) được sử dụng cho việc khai và nộp thuế. Tuy nhiên, pháp luật có cho phép một số trường hợp ngoại lệ được sử dụng ngoại tệ tự do chuyển đổi, được quy định chi tiết bởi Bộ Tài chính.
Đối với các trường hợp hạch toán kế toán bằng ngoại tệ, số liệu cần được quy đổi sang VND theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh nghiệp vụ. Riêng đối với hàng hóa xuất nhập khẩu, dù có thể được phép nộp bằng ngoại tệ trong một số trường hợp đặc biệt, thì tỷ giá để tính thuế vẫn tuân thủ quy định của pháp luật hải quan. Việc tra cứu nộp thuế thu nhập cá nhân hay các loại thuế khác đều dựa trên nguyên tắc tiền tệ này.
Các hành vi bị nghiêm cấm trong quản lý thuế
Nhằm đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả trong công tác quản lý thuế, Luật Quản lý thuế 2019 (Điều 6) cũng liệt kê rõ các hành vi bị nghiêm cấm. Các hộ kinh doanh cần nắm rõ những quy định này để tránh vi phạm:
- Thông đồng, móc nối, bao che giữa người nộp thuế và công chức/cơ quan quản lý thuế nhằm mục đích gian lận, trốn thuế hoặc chuyển giá bất hợp pháp.
- Gây phiền hà, sách nhiễu một cách không chính đáng đối với người nộp thuế.
- Lợi dụng quyền hạn để chiếm đoạt hoặc sử dụng trái phép tiền thuế đã thu.
- Cố ý không thực hiện kê khai thuế, hoặc kê khai không đầy đủ, không kịp thời, không chính xác số tiền thuế cần nộp.
- Cản trở công chức quản lý thuế thực hiện nhiệm vụ được giao theo đúng quy định pháp luật.
- Sử dụng mã số thuế của người khác để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật về thuế, hoặc cho người khác sử dụng mã số thuế của mình sai mục đích.
- Thực hiện hành vi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ nhưng không xuất hóa đơn theo quy định; hoặc sử dụng hóa đơn không hợp pháp, sử dụng không hợp pháp hóa đơn.
- Làm sai lệch dữ liệu, sử dụng sai mục đích, truy cập trái phép hoặc phá hủy hệ thống thông tin quản lý người nộp thuế của cơ quan thuế.
Nắm vững những hành vi này giúp hộ kinh doanh tránh được rủi ro pháp lý và thực hiện nghĩa vụ thuế một cách đúng đắn.
Kết luận, việc chủ động tra cứu thuế hộ kinh doanh, đặc biệt là tra cứu nợ thuế qua website chính thức của Tổng cục Thuế, là một bước thiết yếu để các hộ kinh doanh cá thể quản lý tài chính và nghĩa vụ pháp lý của mình. Nắm vững quy định về thuế khoán, đồng tiền nộp thuế và các hành vi bị cấm trong quản lý thuế sẽ giúp bạn hoạt động kinh doanh hợp pháp, hiệu quả và tránh được những rắc rối không đáng có. Hãy thường xuyên kiểm tra thông tin thuế của mình để đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định của pháp luật.
Tài liệu tham khảo:
- Luật Quản lý thuế 2019
