Xe Chưa Có Cavet Có Bị Phạt Không? Quy Định & Mức Phạt Mới Nhất 2024

giay dang ky xe cavet va thong tin ve muc phat khi khong mang theo 1

Bạn đang băn khoăn về quy định giấy tờ khi tham gia giao thông, đặc biệt là trường hợp “xe chưa có cavet” có bị xử phạt hay không? Đây là một trong những câu hỏi thường gặp mà nhiều người điều khiển phương tiện còn khá mơ hồ. Cavet xe (hay còn gọi là giấy đăng ký xe) không chỉ là một mảnh giấy đơn thuần, mà nó là chứng nhận pháp lý quan trọng nhất, khẳng định quyền sở hữu và sự hợp pháp của chiếc xe trên đường. Việc hiểu rõ các quy định liên quan đến giấy tờ này là cực kỳ cần thiết để tránh những rắc rối pháp lý không đáng có, đặc biệt là các mức phạt hành chính. Bài viết này sẽ giúp bạn làm sáng tỏ mọi thắc mắc về cavet xe, từ định nghĩa cho đến các mức phạt chi tiết nhất theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành.

Cavet Xe Là Gì? Vì Sao Giấy Đăng Ký Xe Lại Quan Trọng Đến Vậy?

“Cavet xe” là cách gọi dân dã, quen thuộc của “Giấy đăng ký xe” – một tài liệu pháp lý không thể thiếu đối với mọi phương tiện giao thông đường bộ. Đây là bằng chứng pháp lý chính thức, xác nhận quyền sở hữu của chủ xe đối với phương tiện đó, đồng thời là cơ sở để cơ quan chức năng quản lý các loại xe lưu hành trên đường.

Giấy đăng ký xe chứa đựng những thông tin quan trọng về phương tiện như biển số, loại xe, nhãn hiệu, số khung, số máy, màu sơn và thông tin của chủ sở hữu. Nó không chỉ là minh chứng cho việc bạn là chủ nhân hợp pháp của chiếc xe mà còn là giấy tờ bắt buộc phải có khi tham gia giao thông. Thiếu cavet xe có thể dẫn đến việc bị xử phạt vi phạm hành chính, thậm chí là bị tịch thu phương tiện trong một số trường hợp.

Chủ xe có trách nhiệm bảo quản cavet xe cẩn thận, không được tự ý tẩy xóa hay sửa chữa bất kỳ thông tin nào trên đó. Trường hợp cavet xe bị mất hoặc hư hỏng, chủ xe cần nhanh chóng làm thủ tục xin cấp lại tại cơ quan Công an cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương nơi mình thường trú hoặc tạm trú. Việc chậm trễ trong việc cấp lại có thể gây ảnh hưởng đến quyền lợi và trách nhiệm pháp lý của chủ xe.

Khi Tham Gia Giao Thông, Có Bắt Buộc Phải Mang Theo Cavet Xe Không?

Câu trả lời là CÓ, việc mang theo cavet xe khi điều khiển phương tiện là yêu cầu bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều này nhằm đảm bảo tính hợp pháp của phương tiện và người điều khiển, góp phần vào trật tự an toàn giao thông.

Cụ thể, theo Khoản 2 Điều 58 Luật Giao thông đường bộ 2008, người lái xe khi điều khiển phương tiện phải mang theo các giấy tờ sau:

  • Đăng ký xe: Chính là cavet xe mà chúng ta đang đề cập.
  • Giấy phép lái xe đối với người điều khiển xe cơ giới theo quy định tại Điều 59 của Luật này.
  • Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới theo quy định tại Điều 55 của Luật này (áp dụng cho ô tô và một số loại xe khác).
  • Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.

Như vậy, Giấy đăng ký xe (cavet xe) là một trong những giấy tờ tối quan trọng mà người điều khiển phương tiện bắt buộc phải mang theo bên mình khi lưu thông. Việc không mang theo cavet xe khi đang điều khiển phương tiện sẽ bị coi là hành vi vi phạm pháp luật và phải chịu các hình thức xử phạt hành chính theo quy định.

Giấy đăng ký xe (cavet) và thông tin về mức phạt khi không mang theoGiấy đăng ký xe (cavet) và thông tin về mức phạt khi không mang theo

Xe Chưa Có Cavet Bị Phạt Bao Nhiêu? Cập Nhật Mức Phạt 2024

Mức phạt khi điều khiển xe không có cavet sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại phương tiện (ô tô hay xe máy) và mức độ vi phạm. Dưới đây là các quy định về mức phạt cập nhật nhất:

Đối với Xe Ô tô và các loại xe tương tự

Theo điểm a Khoản 4; điểm a, điểm đ Khoản 8 Điều 16 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (đã được sửa đổi bởi Khoản 9 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP), người điều khiển xe ô tô (bao gồm cả rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo theo) và các loại xe tương tự xe ô tô vi phạm quy định về điều kiện của phương tiện khi tham gia giao thông sẽ bị xử phạt như sau:

  • Phạt tiền: Từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng đối với hành vi điều khiển xe không có Giấy đăng ký xe theo quy định hoặc sử dụng Giấy đăng ký xe đã hết hạn sử dụng.
  • Hình thức xử phạt bổ sung:
    • Bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 tháng đến 03 tháng.
    • Trong trường hợp không có Giấy đăng ký xe hoặc sử dụng Giấy đăng ký xe không do cơ quan có thẩm quyền cấp, không đúng số khung, số máy của xe hoặc bị tẩy xóa mà không chứng minh được nguồn gốc xuất xứ của phương tiện (không có giấy tờ, chứng từ chuyển quyền sở hữu xe hoặc giấy tờ, chứng từ nguồn gốc xe hợp pháp) thì sẽ bị tịch thu phương tiện. Đây là một hình phạt rất nặng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có đầy đủ giấy tờ hợp lệ.

Đối với Xe Mô tô, Xe Gắn Máy (bao gồm xe máy điện)

Căn cứ điểm a Khoản 2 Điều 17 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (đã được sửa đổi, bổ sung bởi Khoản 10; điểm m Khoản 34 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP), người điều khiển xe mô tô, xe gắn máy (kể cả xe máy điện), các loại xe tương tự xe mô tô và các loại xe tương tự xe gắn máy vi phạm quy định về điều kiện của phương tiện khi tham gia giao thông sẽ bị xử phạt như sau:

  • Phạt tiền: Từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng đối với hành vi điều khiển xe không có Giấy đăng ký xe theo quy định hoặc sử dụng Giấy đăng ký xe đã hết hạn sử dụng.
  • Hình thức xử phạt bổ sung:
    • Tương tự như ô tô, nếu không có Giấy đăng ký xe hoặc sử dụng Giấy đăng ký xe không do cơ quan có thẩm quyền cấp, không đúng số khung, số máy của xe hoặc bị tẩy xóa mà không chứng minh được nguồn gốc xuất xứ của phương tiện (không có giấy tờ, chứng từ chuyển quyền sở hữu xe hoặc giấy tờ, chứng từ nguồn gốc xe hợp pháp) thì cũng sẽ bị tịch thu phương tiện.

Việc nắm rõ các quy định về thủ tục mua xe trả góp hay mua xe mới nói chung để hoàn tất các giấy tờ đăng ký xe một cách hợp pháp là vô cùng cần thiết, giúp bạn tránh xa các rủi ro bị xử phạt khi tham gia giao thông.

Kết luận

Qua phân tích trên, có thể khẳng định rằng việc điều khiển xe chưa có cavet (giấy đăng ký xe) hoặc không mang theo cavet khi tham gia giao thông là hành vi vi phạm pháp luật và chắc chắn sẽ bị xử phạt. Mức phạt không chỉ dừng lại ở việc phạt tiền mà còn có thể bao gồm tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe hoặc nặng hơn là tịch thu phương tiện, đặc biệt khi không chứng minh được nguồn gốc hợp pháp của xe.

Để đảm bảo an toàn pháp lý cho bản thân và phương tiện, mỗi người điều khiển giao thông cần:

  1. Luôn mang theo đầy đủ các giấy tờ cần thiết khi tham gia giao thông, trong đó có cavet xe.
  2. Đảm bảo cavet xe là hợp lệ, không bị tẩy xóa và còn hiệu lực.
  3. Khi mua bán, chuyển nhượng xe, cần thực hiện đầy đủ các thủ tục sang tên, đổi chủ để đảm bảo quyền sở hữu hợp pháp và có cavet xe mang tên mình.

Hy vọng những thông tin chi tiết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của cavet xe và các quy định pháp luật liên quan, từ đó nâng cao ý thức chấp hành luật giao thông và tránh được những rủi ro không đáng có.


Tài liệu tham khảo:

  • Luật Giao thông đường bộ 2008.
  • Nghị định 100/2019/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt.
  • Nghị định 123/2021/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hàng hải; giao thông đường bộ, đường sắt; hàng không dân dụng.