Contents
Đối với nhiều cá nhân và doanh nghiệp tại Việt Nam, việc chứng minh đã hoàn thành nghĩa vụ thuế là vô cùng quan trọng trong các giao dịch dân sự, kinh doanh, hay các thủ tục hành chính. Một trong những giấy tờ thường được yêu cầu là Xác Nhận Không Nợ Thuế từ cơ quan quản lý thuế. Vậy khi nào cần giấy xác nhận này, thủ tục ra sao, và mẫu công văn xin xác nhận mới nhất như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn nắm rõ.
Giấy xác nhận không nợ thuế là văn bản chính thức do cơ quan thuế có thẩm quyền cấp, xác nhận rằng tại thời điểm cấp, cá nhân hoặc tổ chức không còn nợ các khoản thuế, phí, lệ phí và các khoản thu khác thuộc ngân sách nhà nước do cơ quan thuế quản lý. Giấy tờ này đóng vai trò như một bằng chứng về việc tuân thủ pháp luật thuế.
Xác nhận không nợ thuế là gì và khi nào cần?
Như đã đề cập, xác nhận không nợ thuế là chứng từ quan trọng. Nó thường được yêu cầu trong các trường hợp sau:
- Giải thể, sáp nhập, chia tách doanh nghiệp: Đây là thủ tục bắt buộc để hoàn tất việc chấm dứt hoạt động hoặc tái cấu trúc doanh nghiệp. Cơ quan thuế cần xác nhận doanh nghiệp đã hoàn thành mọi nghĩa vụ thuế trước khi cho phép các thủ tục này diễn ra.
- Chuyển nhượng vốn, mua bán doanh nghiệp: Bên mua/bên nhận chuyển nhượng thường yêu cầu giấy xác nhận này để đảm bảo không phải gánh chịu các khoản nợ thuế tiềm ẩn của bên bán/bên chuyển nhượng.
- Giao dịch liên quan đến bất động sản: Trong một số trường hợp mua bán, chuyển nhượng nhà đất, đặc biệt là các giao dịch quy mô lớn hoặc liên quan đến doanh nghiệp, giấy xác nhận không nợ thuế có thể được yêu cầu để đảm bảo các loại thuế
[đánh thuế bất động sản thứ 2]
liên quan đã được giải quyết. - Vay vốn ngân hàng: Các tổ chức tín dụng có thể yêu cầu xác nhận không nợ thuế để đánh giá uy tín và khả năng tài chính của khách hàng khi xem xét hồ sơ vay.
- Tham gia đấu thầu: Một số gói thầu yêu cầu nhà thầu phải chứng minh tình hình tài chính lành mạnh và tuân thủ pháp luật thuế.
- Cá nhân chứng minh nghĩa vụ thuế: Đôi khi, cá nhân cần giấy xác nhận này cho mục đích định cư ở nước ngoài hoặc các thủ tục cá nhân khác liên quan đến
[thuế thu nhập cá nhân đóng bao nhiêu]
. Việc nắm rõ[phương pháp tính thuế gtgt]
cũng giúp doanh nghiệp chủ động quản lý nghĩa vụ thuế.
Để có được giấy xác nhận này, cá nhân hoặc tổ chức cần gửi công văn đề nghị đến [chi cục thuế củ chi]
(hoặc Chi cục Thuế/Cục Thuế quản lý trực tiếp) nơi đăng ký mã số thuế.
Bù trừ tiền thuế nợ: Quy định cần biết khi có khoản được hoàn
Một điểm đáng chú ý liên quan đến tình trạng “không nợ thuế” là quy định về việc bù trừ các khoản thuế nợ khi người nộp thuế có phát sinh số tiền thuế, phí, lệ phí được hoàn từ ngân sách nhà nước. Theo khoản 2 Điều 34 Thông tư 80/2021/TT-BTC, cơ quan thuế sẽ thực hiện bù trừ số tiền được hoàn với số tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt và các khoản thu khác còn nợ ngân sách nhà nước trước khi tiến hành hoàn trả.
Các khoản tiền thuế nợ có thể bị bù trừ bao gồm:
- Tiền thuế nợ do cơ quan thuế trực tiếp quản lý trên hệ thống.
- Tiền thuế nợ (trừ phí, lệ phí hải quan) do cơ quan hải quan cung cấp theo quy chế phối hợp.
- Tiền thuế nợ theo đề nghị của các cơ quan, tổ chức được giao quản lý các khoản thu ngân sách không do cơ quan thuế quản lý, ví dụ như các khoản thu từ xử phạt vi phạm hành chính (không thuộc lĩnh vực thuế, hải quan), tiền bảo vệ và phát triển đất trồng lúa, tiền thu từ quản lý tài sản công sau khi đã nộp thuế, phí…
Điều này có nghĩa là, ngay cả khi bạn có một khoản thuế được hoàn, số tiền này sẽ được dùng để thanh toán các khoản nợ thuế (nếu có) trước. Chỉ khi không còn khoản nợ nào sau khi bù trừ, bạn mới thực sự được xem là “không nợ thuế” và nhận phần còn lại (nếu có) của khoản hoàn. Quy định này giúp đảm bảo người nộp thuế hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ trước khi nhận lại khoản thừa. Tiền thuế nợ đang làm thủ tục xóa nợ hoặc được nộp dần theo quy định sẽ không bị bù trừ theo cách này.
Hồ sơ và thủ tục nộp dần tiền thuế nợ
Trong một số trường hợp đặc biệt, pháp luật cho phép người nộp thuế đang gặp khó khăn được nộp dần tiền thuế nợ. Điều này thường áp dụng sau khi có quyết định cưỡng chế nhưng người nộp thuế chứng minh được lý do khách quan và có khả năng phục hồi sản xuất kinh doanh để thanh toán nợ thuế. Việc nộp dần không đồng nghĩa với việc không còn nợ, nhưng là một giải pháp quản lý nợ được cơ quan thuế chấp thuận.
Theo khoản 2 Điều 66 Thông tư 80/2021/TT-BTC, hồ sơ đề nghị nộp dần tiền thuế nợ bao gồm các giấy tờ sau:
- Văn bản đề nghị nộp dần tiền thuế nợ (thường theo mẫu số 01/NDAN).
- Thư bảo lãnh của tổ chức tín dụng theo quy định của pháp luật về bảo lãnh. Thư này cam kết tổ chức bảo lãnh sẽ nộp thay nếu người nộp thuế không thực hiện đúng hạn.
- Quyết định cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế (bản sao). Việc nắm rõ
[hướng dẫn kê khai thuế thu nhập cá nhân]
hay các loại thuế khác là bước đầu để tránh phát sinh nợ không đáng có.
Thủ tục này cho phép người nộp thuế có thêm thời gian để giải quyết khoản nợ, nhưng vẫn phải chịu tiền chậm nộp tính trên số tiền và thời gian nộp chậm.
Mẫu công văn xin xác nhận không nợ thuế mới nhất
Mẫu công văn xin xác nhận không nợ thuế là văn bản do cá nhân hoặc tổ chức tự soạn thảo và gửi đến cơ quan thuế quản lý trực tiếp. Mục đích chính là yêu cầu cơ quan thuế rà soát và cấp giấy xác nhận về tình trạng nợ thuế của mình.
Nội dung cơ bản của công văn thường bao gồm:
- Thông tin đầy đủ của người nộp thuế (tên, mã số thuế, địa chỉ).
- Lý do cần xin xác nhận (giải thể, chuyển nhượng, vay vốn…).
- Thời kỳ cần xác nhận tình trạng nợ thuế (ví dụ: tính đến ngày nộp công văn).
- Đề nghị cơ quan thuế cấp giấy xác nhận không nợ thuế.
Dưới đây là hình ảnh tham khảo về mẫu công văn xin xác nhận không nợ thuế:
Mẫu công văn xin xác nhận không nợ thuế
Mẫu tham khảo công văn xin xác nhận không nợ thuế
Bạn có thể tải mẫu công văn tham khảo để điều chỉnh cho phù hợp với trường hợp của mình.
Kết luận
Việc hiểu rõ khi nào cần xác nhận không nợ thuế, các quy định liên quan đến bù trừ và nộp dần nợ thuế, cùng với việc sử dụng đúng mẫu công văn đề nghị, sẽ giúp cá nhân và doanh nghiệp chủ động hơn trong việc hoàn thành các thủ tục hành chính và giao dịch kinh doanh. Luôn duy trì việc kê khai và nộp thuế đầy đủ, đúng hạn là cách tốt nhất để đảm bảo tình trạng tuân thủ thuế của bạn. Khi cần xác nhận chính thức, hãy liên hệ với cơ quan thuế quản lý trực tiếp để được hướng dẫn chi tiết.
Tài liệu tham khảo:
- Thông tư 80/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính