Contents
- Thu nhập tính thuế là gì và khác gì so với thu nhập chịu thuế TNCN?
- Khái niệm thu nhập chịu thuế TNCN
- Khái niệm thu nhập tính thuế TNCN
- Hướng dẫn chi tiết cách tính thuế TNCN từ các nguồn thu nhập khác nhau
- Thu nhập từ kinh doanh, tiền lương, tiền công
- Thu nhập từ đầu tư vốn
- Thu nhập từ chuyển nhượng vốn
- Thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại, trúng thưởng
- Thu nhập từ thừa kế, quà tặng
- Kết luận
- Tài liệu tham khảo
Bạn có bao giờ băn khoăn về những khoản tiền mình kiếm được và phần nào trong số đó sẽ phải đóng thuế thu nhập cá nhân (TNCN) hay không? Việc nắm rõ khái niệm “Thu Nhập Tính Thuế Là Gì” không chỉ giúp bạn thực hiện đúng nghĩa vụ công dân mà còn là chìa khóa để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa thu nhập chịu thuế và thu nhập tính thuế. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã chi tiết các khái niệm này, phân biệt rõ ràng và hướng dẫn cách tính thuế TNCN từ nhiều nguồn thu nhập khác nhau theo quy định hiện hành.
Thu nhập tính thuế là gì và khác gì so với thu nhập chịu thuế TNCN?
Để hiểu rõ “thu nhập tính thuế là gì”, trước hết chúng ta cần phân biệt nó với khái niệm “thu nhập chịu thuế TNCN”. Đây là hai khái niệm cơ bản nhưng có sự khác biệt quan trọng trong hệ thống pháp luật thuế của Việt Nam.
Khái niệm thu nhập chịu thuế TNCN
Thu nhập chịu thuế TNCN là tổng thu nhập mà cá nhân nhận được từ các nguồn khác nhau trong một kỳ tính thuế, trước khi trừ đi bất kỳ khoản giảm trừ nào. Đây là cơ sở ban đầu để xác định nghĩa vụ thuế của cá nhân. Theo quy định của Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 và các văn bản hướng dẫn, các loại thu nhập sau đây được xem là thu nhập chịu thuế:
- Thu nhập từ hoạt động kinh doanh.
- Thu nhập từ tiền lương, tiền công.
- Thu nhập từ các khoản đầu tư vốn.
- Thu nhập từ việc chuyển nhượng vốn.
- Thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản.
- Thu nhập từ trúng thưởng các giải xổ số, khuyến mại.
- Thu nhập từ bản quyền và nhượng quyền thương mại.
- Thu nhập từ thừa kế hoặc quà tặng là các tài sản giá trị như chứng khoán, vốn góp, bất động sản, hoặc các tài sản khác phải đăng ký quyền sở hữu, sử dụng.
Công thức tổng quát để xác định thu nhập chịu thuế TNCN là:
Thu nhập chịu thuế TNCN = Tổng thu nhập nhận được – Các khoản thu nhập được miễn thuế
Để hiểu rõ hơn về cách xác định các khoản này, bạn có thể tham khảo thêm về tính thu nhập chịu thuế.
Khái niệm thu nhập tính thuế TNCN
Thu nhập tính thuế TNCN chính là phần thu nhập còn lại sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ theo quy định của pháp luật từ thu nhập chịu thuế. Đây là con số cuối cùng mà cơ quan thuế sẽ áp dụng thuế suất vào để xác định số thuế bạn phải nộp.
Công thức xác định thu nhập tính thuế TNCN là:
Thu nhập tính thuế TNCN = Tổng thu nhập chịu thuế – Các khoản giảm trừ (bản thân, người phụ thuộc, đóng bảo hiểm bắt buộc, quỹ hưu trí tự nguyện, v.v.)
Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai khái niệm nằm ở “các khoản giảm trừ”. Thu nhập chịu thuế chỉ là tổng số tiền bạn nhận được từ các nguồn, trong khi thu nhập tính thuế đã tính đến các yếu tố giảm nhẹ gánh nặng thuế cho người nộp thuế, giúp phản ánh sát hơn khả năng thực tế của cá nhân.
So sánh thu nhập chịu thuế và thu nhập tính thuế cá nhân, các công thức tính thuế TNCN
Hướng dẫn chi tiết cách tính thuế TNCN từ các nguồn thu nhập khác nhau
Sau khi đã xác định được “thu nhập tính thuế là gì”, bước tiếp theo là áp dụng các công thức tính thuế suất tương ứng với từng loại thu nhập cụ thể. Dưới đây là các công thức tính thuế TNCN phổ biến dựa trên Thông tư 111/2013/TT-BTC và Thông tư 92/2015/TT-BTC:
Thu nhập từ kinh doanh, tiền lương, tiền công
Đây là nguồn thu nhập phổ biến nhất và có cách tính khác nhau tùy thuộc vào tình trạng cư trú và hợp đồng lao động:
- Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động từ 03 tháng trở lên:
Thuế TNCN phải nộp = (Thu nhập chịu thuế – Các khoản giảm trừ) x Thuế suất theo biểu lũy tiến từng phần. - Cá nhân cư trú không ký hợp đồng lao động hoặc hợp đồng dưới 03 tháng:
Thuế TNCN phải nộp = Tổng thu nhập trước khi trả x Thuế suất 10%. - Cá nhân không cư trú:
Thuế TNCN phải nộp = Thu nhập chịu thuế x Thuế suất 20%.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về thuế thu nhập cá nhân là bao nhiêu để nắm rõ các mức thuế suất áp dụng.
Thu nhập từ đầu tư vốn
Với nguồn thu nhập này, cách tính khá đơn giản:
Thuế TNCN phải nộp = Thu nhập tính thuế x Thuế suất 5%
Thu nhập từ chuyển nhượng vốn
Loại thu nhập này được chia thành các trường hợp nhỏ hơn:
- Thu nhập từ chuyển nhượng phần vốn góp:
Thuế TNCN phải nộp = Giá chuyển nhượng x Thuế suất 20%. - Thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán:
Thuế TNCN phải nộp = Giá chuyển nhượng chứng khoán từng lần x Thuế suất 0,1%. - Thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản:
Thuế TNCN phải nộp = Giá chuyển nhượng x Thuế suất 2%.
Lưu ý: Đối với bất động sản đồng sở hữu, nghĩa vụ thuế được xác định dựa trên tỷ lệ sở hữu hợp pháp của từng người. Nếu không có tài liệu hợp pháp, sẽ xác định theo tỷ lệ bình quân. Cá nhân kinh doanh cũng cần quan tâm đến thuế thu nhập doanh nghiệp liên quan đến hoạt động kinh doanh bất động sản.
Thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại, trúng thưởng
Đối với các nguồn thu nhập này, công thức tính thuế tương tự nhau:
Thuế TNCN phải nộp = Thu nhập tính thuế x Thuế suất 5%
Thu nhập từ thừa kế, quà tặng
Trong trường hợp bạn nhận được tài sản thông qua thừa kế hoặc quà tặng (là các tài sản phải đăng ký quyền sở hữu), công thức áp dụng là:
Thuế TNCN phải nộp = Thu nhập tính thuế x Thuế suất 10%
Bên cạnh việc tìm hiểu cách tính thuế thu nhập doanh nghiệp tính như thế nào cho các hoạt động kinh doanh, việc nắm vững các quy định về thuế TNCN cho cá nhân là vô cùng cần thiết.
Kết luận
Hiểu rõ “thu nhập tính thuế là gì” cùng với việc phân biệt nó với thu nhập chịu thuế là bước đầu tiên và quan trọng nhất để mỗi cá nhân có thể tự mình thực hiện nghĩa vụ thuế một cách chính xác. Thông qua các công thức chi tiết cho từng nguồn thu nhập, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn về quy định thuế TNCN hiện hành. Việc chủ động tìm hiểu và tuân thủ các quy định này không chỉ giúp bạn tránh những sai sót không đáng có mà còn góp phần xây dựng một hệ thống tài chính cá nhân vững vàng.
Tài liệu tham khảo
- Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007
- Thông tư 111/2013/TT-BTC Hướng dẫn Luật Thuế thu nhập cá nhân và Nghị định 65/2013/NĐ-CP
- Thông tư 92/2015/TT-BTC Hướng dẫn thực hiện Luật Thuế thu nhập cá nhân và các Nghị định liên quan